🌾 End: 까
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 57 ALL : 60
•
아까
:
조금 전.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÚC NÃY, HỒI NẢY: Trước đây một chút.
•
그러니까
:
그런 이유로. 또는 그런 까닭에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VÌ VẬY, VÌ THẾ, BỞI VẬY: Vì lý do như vậy. Hoặc với lý do đó.
•
아까
:
조금 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÚC NÃY, VỪA MỚI ĐÂY: Trước đây một chút.
• Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11)