🌟 그러니까

☆☆☆   Phó từ  

1. 그런 이유로. 또는 그런 까닭에.

1. VÌ VẬY, VÌ THẾ, BỞI VẬY: Vì lý do như vậy. Hoặc với lý do đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비밀 꼭 지킬게. 그러니까 얘기해 봐.
    I'll keep a secret. so tell me.
  • Google translate 배 고프지 않니? 그러니까 밥 먹고 공부를 하자.
    Aren't you hungry? so let's eat and study.
  • Google translate 비가 올 것 같아요. 그러니까 우산을 가져갑시다.
    It looks like it's going to rain. so let's take an umbrella.
  • Google translate 저도 이미 생각해 봤어요. 그러니까 말씀드리는 거 아니겠어요.
    I've already thought about it. that's why i'm telling you.

그러니까: so,それゆえ【それ故】,pour cette raison,por tal motivo, por eso, por lo tanto, por consiguiente, por lo mismo,لذلك,тийм учраас,vì vậy, vì thế, bởi vậy,เพราะฉะนั้น, ด้วยเหตุนั้น, ดังนั้น,karena itu, maka dari itu,,因此,所以,

2. 다시 말해서. 또는 바꾸어 말하자면.

2. THÌ ĐÓ, VẬY THÌ: Nói lại. Hay nói cách khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 집은 딸만 둘, 그러니까 아들이 없는 집이에요.
    We have two daughters, so we don'.
  • Google translate 십 년 전, 그러니까 내가 고등학교를 졸업했을 때 일이었어.
    Ten years ago, i mean, when i graduated from high school.
  • Google translate 그분은 제 아버지의 여동생, 그러니까 저의 고모이십니다.
    He is my father's sister, my aunt.

3. 말을 시작하자면.

3. THÌ LÀ: Khi định bắt đầu câu nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그러니까 말이야, 내 생각은 좀 달라.
    I mean, i don't think so.
  • Google translate 저, 그러니까, 제가 한 말씀 드리겠습니다.
    Well, so, let me tell you something.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그러니까 (그러니까)
📚 thể loại: Tiếp xúc  

🗣️ 그러니까 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Nghệ thuật (76)