🌟 그자 (그 者)

Đại từ  

1. (조금 낮잡아 이르는 말로) 그 사람.

1. TÊN ĐÓ: (cách nói hơi xem thường) Người đó..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 도무지 그자가 하는 말을 믿을 수가 없네.
    I just can't believe what he says.
  • Google translate 그자도 나름대로 생각이 있을 테니 믿고 기다려 봅시다.
    He has his own ideas, so let's trust him and wait.
  • Google translate 당신 남편이라는 그자가 어제 술값도 안 내고 도망갔어요.
    Your husband ran away without paying for his drink yesterday.
  • Google translate 박 씨한테 받을 돈이 있는데 며칠째 보이지를 않아.
    I've got money for mr. park, but i haven't seen him for days.
    Google translate 그러니까 어쩌다가 그자한테 돈을 꿔 줬어?
    So how did you lend him the money?
Từ tham khảo 이자(이者): (조금 낮잡아 이르는 말로) 이 사람.
Từ tham khảo 저자(저者): (조금 낮잡아 이르는 말로) 저 사람.

그자: geuja,かれ【彼】。そいつ。あいつ,il, lui,ese, esa persona, ese hombre,,тэр, тэр хүн, тэр нэг юм,tên đó,คนนั้น, ไอ้นั่น,dia, orang itu,он,那个家伙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그자 (그자)

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)