🌟 이자 (이 者)

Đại từ  

1. (조금 낮잡아 이르는 말로) 이 사람.

1. NGƯỜI NÀY, TÊN NÀY, ĐỨA NÀY: (cách nói hơi xem thường) Người này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이자 때문.
    Because of interest.
  • Google translate 이자가 누구인가?
    Who is interest?
  • Google translate 이자가 오다.
    Interest comes.
  • Google translate 이자를 기다리다.
    Wait for the interest.
  • Google translate 이자에게 주다.
    Give to interest.
  • Google translate 누가 이자를 여기에 들어오게 허락했는가?
    Who allowed the interest to enter here?
  • Google translate 이자는 못 보던 얼굴인 걸 보니 새로 들어온 직원인가 보군요.
    He's a new employee, i guess.
  • Google translate 선생님, 이자가 아까부터 선생님을 뵙고 싶다고 기다리고 있었습니다.
    Sir, this guy has been waiting to see you for a while.
  • Google translate 그 사람이 이번 일을 해낼 수 있을 만큼 능력이 있는지 모르겠네.
    I don't know if he's capable enough to do this.
    Google translate 이자야말로 그 일을 맡기기에 가장 적합한 사람입니다.
    This is the best person to leave the job.
Từ tham khảo 그자(그者): (조금 낮잡아 이르는 말로) 그 사람.
Từ tham khảo 저자(저者): (조금 낮잡아 이르는 말로) 저 사람.

이자: this man,こいつ【此奴】,il, lui,este, esta,,энэ,người này, tên này, đứa này,คนนี้,dia,,这个家伙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이자 (이자)


🗣️ 이자 (이 者) @ Giải nghĩa

🗣️ 이자 (이 者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53)