🌾 End: 까
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 57 ALL : 60
•
아까
:
조금 전.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÚC NÃY, HỒI NẢY: Trước đây một chút.
•
그러니까
:
그런 이유로. 또는 그런 까닭에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VÌ VẬY, VÌ THẾ, BỞI VẬY: Vì lý do như vậy. Hoặc với lý do đó.
•
아까
:
조금 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÚC NÃY, VỪA MỚI ĐÂY: Trước đây một chút.
• Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97)