🌾 End: 날
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 45 ALL : 61
•
오늘날
:
현재, 지금의 시대.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY NAY, HIỆN TẠI: Hiện tại, hay thời đại bây giờ.
•
앞날
:
앞으로 살아갈 미래의 날. 또는 그 길.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY SAU: Những ngày sắp tới. Hoặc con đường như thế.
•
지난날
:
지나온 과거의 날이나 생활.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY QUA: Cuộc sống hay ngày của quá khứ đã qua.
•
이튿날
:
기준이 되는 날의 다음 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY THỨ HAI: Ngày sau ngày được coi là chuẩn.
•
전날
(前 날)
:
기준으로 한 날의 바로 앞의 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY TRƯỚC ĐÓ, HÔM TRƯỚC ĐÓ: Ngày ngay trước ngày được lấy làm chuẩn.
• Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81)