🌾 End:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 20 ALL : 29

베스트셀 (best seller) : 일정 기간 동안 같은 종류 가운데에서 가장 많이 팔린 물건. Danh từ
🌏 SÁCH BÁN CHẠY NHẤT: Sách bán được nhiều nhất trong số những quyển cùng loại trong một thời gian nhất định.

보일 (boiler) : 물을 끓여서 나오는 증기나 뜨거운 물로 집을 따뜻하게 하거나 따뜻한 물이 나오게 하는 장치. Danh từ
🌏 NỒI HƠI, LÒ HƠI: Thiết bị đun nước để làm nước nóng hoặc làm ấm nhà bằng nước nóng hay hơi nước toả ra.

: 전체 가운데 얼마쯤. Phó từ
🌏 BẤY NHIÊU: Khoảng bao nhiêu đấy trong toàn thể.

(terror) : 폭력을 사용하여 상대를 해치거나 공포를 느끼게 하는 행위. Danh từ
🌏 SỰ KHỦNG BỐ: Hành vi sử dụng bạo lực rồi gây hại hoặc làm cho đối phương cảm thấy kinh hãi.


:
Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160)