🌾 End: 러
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 20 ALL : 29
•
아울러
:
그와 더불어.
☆☆
Phó từ
🌏 VÀ, CŨNG, HƠN NỮA: Cùng với điều đó.
•
달러
(dollar)
:
미국의 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÔ LA: Tiền của nước Mĩ.
•
달러
(dollar)
:
미국의 화폐 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔ LA MỸ: Đơn vị tiền tệ của Mĩ.
•
일부러
:
어떤 생각을 가지고 마음을 써서.
☆☆
Phó từ
🌏 CỐ Ý: Mang suy nghĩ nào đó và chú tâm.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98)