🌾 End: 러
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 20 ALL : 29
•
딜러
(dealer)
:
유통 단계에서 상품을 한 번에 많이 사들이고 다시 파는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ PHÂN PHỐI: Người làm việc mua vào một lần nhiều sản phẩm và bán lại trong các bước phân phối.
•
카운슬러
(counselor)
:
어떤 문제에 대하여 듣고 도움말을 해 주는 것이 직업인 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TƯ VẤN, TƯ VẤN VIÊN: Người làm nghề lắng nghe và cho những lời bổ ích về một vấn đề nào đó.
•
에러
(error)
:
틀리거나 잘못된 점. 또는 조심하지 않아 잘못되게 하는 행위.
Danh từ
🌏 LỖI: Điểm sai hay không đúng. Hoặc hành vi gây ra lỗi do không cẩn thận.
•
-러
:
가거나 오거나 하는 동작의 목적을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 ĐỂ: Vĩ tố liên kết thể hiện mục đích của động tác đi hoặc đến.
•
롤러
(roller)
:
금속재의 두께를 줄이거나 평평하게 하는 데 쓰는 원통형 기구.
Danh từ
🌏 TRỤC CÁN, TRỤC LĂN: Dụng cụ hình trụ tròn dùng vào việc làm phẳng hay làm giảm độ dày của vật liệu kim loại.
•
트레일러
(trailer)
:
견인차에 연결하여 짐이나 사람을 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE KÉO, XE MÓC, XE THÙNG: Xe ô tô liên kết với xe thùng để chở người hay hành lý.
•
프로펠러
(propeller)
:
비행기나 배에서 엔진이 회전하는 힘을 앞으로 나아가는 힘으로 바꾸는 장치.
Danh từ
🌏 CÁNH QUẠT, CHÂN VỊT TÀU: Thiết bị chuyển lực mà động cơ ở máy bay hoặc tàu thuyền xoay vòng thành lực tiến lên phía trước.
•
스테이플러
(stapler)
:
종이 뭉치를 한데 묶기 위해 ‘ㄷ’자 모양으로 생긴 철심을 박아 넣을 수 있도록 만든 도구.
Danh từ
🌏 CÁI DẬP GHIM: Dụng cụ làm ra để có thể đóng ghim sắt hình chữ "ㄷ" để đóng bó khi xếp gom giấy lại.
•
-을뿐더러
:
어떤 사실에 더하여 다른 사실도 있음을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 KHÔNG NHỮNG ... MÀ CÒN ...: Vĩ tố liên kết thể hiện cũng có sự việc khác nữa thêm vào sự việc nào đó.
•
부러
:
알면서도 아는 것을 숨기거나 어떤 행위를 하는 본래 마음을 숨기고.
Phó từ
🌏 CỐ Ý, CỐ TÌNH: Mặc dù biết nhưng che giấu điều mình biết hoặc che giấu tâm trạng vốn dĩ thực hiện hành động nào đó.
•
백미러
(▼back mirror)
:
뒤쪽을 보기 위해 자동차나 자전거에 달아 놓은 거울.
Danh từ
🌏 KÍNH CHIẾU HẬU, GƯƠNG CHIẾU HẬU.: Kính đặt ở xe ô tô hay xe đạp để nhìn về phía sau.
•
ㄹ더러
:
어떤 행동이 미치는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 CHO, TỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng mà hành động nào đó tác động đến.
•
-ㄹ뿐더러
:
어떤 사실에 더하여 다른 사실도 있음을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 KHÔNG NHỮNG... MÀ CÒN: Vĩ tố liên kết thể hiện rằng có sự việc khác nữa thêm vào sự việc nào đó.
•
-으러
:
가거나 오거나 하는 동작의 목적을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 ĐỂ: Vĩ tố liên kết thể hiện mục đích của hành động đi hoặc đến.
•
컬러
(color)
:
분명한 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU SẮC: Màu sắc rõ rệt.
•
머플러
(muffler)
:
추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
Danh từ
🌏 KHĂN CHOÀNG CỔ: Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích tránh rét hoặc làm đẹp.
•
더러
:
어떤 행동이 미치는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 CHO, ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng mà hành động nào đó tác động đến.
•
기름보일러
(기름 boiler)
:
기름을 연료로 하여 온수나 난방을 위해 물을 끓이는 장치.
Danh từ
🌏 NỒI HƠI DẦU: Thiết bị đun sôi nước để sưởi ấm hoặc nấu nước ấm bằng nguyên liệu dầu.
•
가스보일러
(gas boiler)
:
가스를 연료로 사용하는 난방 기구.
Danh từ
🌏 NỒI HƠI DÙNG GA: Dụng cụ sưởi ấm sử dụng ga làm nhiên liệu.
•
스테디셀러
(steady seller)
:
오랫동안 꾸준히 잘 팔리는 책.
Danh từ
🌏 SÁCH BÁN CHẠY ỔN ĐỊNH: Sách bán chạy liên tục trong thời gian dài.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92)