🌾 End:

CAO CẤP : 32 ☆☆ TRUNG CẤP : 24 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 199 ALL : 263

(膳物) : 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ: Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó.

(動物) : 생물계의 두 갈래 가운데 먹이로 영양분을 얻고 자유롭게 몸을 움직일 수 있는 생물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘNG VẬT: Sinh vật thuộc một trong hai nhánh của hệ sinh vật, lấy chất dinh dưỡng từ thức ăn, có thể chuyển động cơ thể một cách tự do,

: 열의 두 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần số mười.

: 차가운 물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC LẠNH: Nước lạnh.

: 사람이나 동물의 눈에서 흘러나오는 맑은 액체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC MẮT: Chất lỏng trong suốt chảy ra từ mắt của người hay động vật.

: 콧구멍에서 나오는 끈끈한 액체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC MŨI: Chất lỏng dinh dính chảy ra từ lỗ mũi.

: 강, 호수, 바다, 지하수 등에 있으며 순수한 것은 빛깔, 냄새, 맛이 없고 투명한 액체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC: Chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi, không vị có ở sông, hồ, biển, nước ngầm...

(建物) : 사람이 살거나 일을 하거나 물건을 보관하기 위해 지은 벽과 지붕이 있는 구조물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÒA NHÀ: Một cấu trúc có mái che và các bức tường, được xây dựng để con người sinh sống hay làm việc hoặc để bảo quản đồ vật.


:
Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365)