🌾 End: 박
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 42 ALL : 57
•
도박
(賭博)
:
돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH BẠC, TRÒ BÀI BẠC: Việc đặt tiền hay tài sản và cá cược trong bài hoa, bài, mạc chược...
•
선박
(船舶)
:
여러 시설이 갖추어진 큰 배.
☆
Danh từ
🌏 TÀU THỦY: Tàu thuyền lớn có nhiều thiết bị.
•
반박
(反駁)
:
어떤 의견이나 주장 등에 반대하여 말함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Việc nói phản đối với chủ trương hay ý kiến nào đó.
•
대박
(大 박)
:
(비유적으로) 어떤 일이 크게 이루어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KẾCH XÙ, TO TÁT, LỚN LAO, BÙNG NỔ: (ví von) Việc nào đó được thực hiện lớn lao.
•
협박
(脅迫)
:
겁을 주고 위협하여 남에게 억지로 어떤 일을 하도록 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐE DỌA: Việc gây sợ hãi và uy hiếp khiến người khác miễn cưỡng làm việc gì đó.
•
민박
(民泊)
:
여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박함. 또는 그런 시설.
☆
Danh từ
🌏 Ở TRỌ NHÀ DÂN: Việc trả tiền và nghỉ ở nhà của gia đình dân thường khi du lịch. Hoặc các nhà như vậy.
•
맥박
(脈搏)
:
심장 박동에 따라 나타나는 동맥의 주기적인 움직임.
☆
Danh từ
🌏 MẠCH ĐẬP: Sự chuyển động mang tính chu kỳ của động mạch xuất hiện theo nhịp đập của tim.
•
구박
(驅迫)
:
못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT CHẸT, SỰ NGƯỢC ĐÃI, SỰ ĐỐI XỬ TỆ BẠC: Việc gây khó chịu rất nghiêm trọng đến mức không thể chịu đựng.
•
꼬박
:
어떤 일을 하는 데 걸리는 시간이 모두 그대로.
☆
Phó từ
🌏 SUỐT, HẾT, CẢ: Tất cả khoảng thời gian bị tiêu tốn khi làm việc gì đó.
•
꼬박꼬박
:
어떤 일을 한 번도 빠뜨리지 않고 계속하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỀU ĐẶN: Tình trạng liên tục tiếp diễn công việc nào đó và không bỏ sót dù chỉ một lần.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13)