🌾 End:

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 42 ALL : 57

(外泊) : 자기 집이나 정해진 거처가 아닌 다른 곳에서 잠. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGỦ BÊN NGOÀI: Sự ngủ ở một nơi khác không phải là nhà mình hay chỗ ngủ được định sẵn.

: 잎이 크고 종 모양의 노란 꽃이 피며 크고 둥근 열매를 맺는 덩굴풀. ☆☆ Danh từ
🌏 CÂY BÍ NGÔ: Cây leo có lá to, nở hoa màu vàng hình chuông, kết trái tròn.

(泊) : 집을 떠나 다른 곳에서 자는 밤의 횟수를 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÊM: Đơn vị đếm số lần buổi đêm mà rời nhà đến ngủ ở nơi khác.

(宿泊) : 여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ Ở TRỌ: Việc ngủ và ở lại ở những nơi như nhà trọ hay khách sạn.


:
Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159)