🌾 End:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 52 ALL : 70

(敗北) : 싸움이나 경쟁 등에서 짐. Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI: Sự thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh.

(分配) : 몫에 따라 나눔. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN PHỐI, SỰ PHÂN CHIA: Sự chia theo phần.

: 매우 귀하고 소중한 물건. 또는 사람. Danh từ
🌏 BẢO BỐI: Đồ vật hoặc con người rất quý và quan trọng.

선후 (先後輩) : 선배와 후배. Danh từ
🌏 ANH CHỊ KHÓA TRƯỚC VÀ ĐÀN EM KHÓA SAU: Tiền bối và hậu bối.

(禮拜) : 신이나 부처 등에게 기도하고 공경하는 의식. 또는 그런 의식을 행함. Danh từ
🌏 LỄ, SỰ LỄ, SỰ LÀM LỄ: Nghi thức cầu nguyện và bày tỏ lòng tôn kính với thần linh hoặc Đức Phật v.v... Hoặc sự tiến hành nghi thức đó.

(參拜) : 신에게 절함. Danh từ
🌏 SỰ VÁI, SỰ VÁI LẠY: Việc bái lạy thần linh.

(栽培) : 식물을 심어 가꿈. Danh từ
🌏 SỰ TRỒNG TRỌT, SỰ CANH TÁC: Việc trồng và chăm sóc thực vật.

(支配) : 어떤 사람이나 집단을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리거나 차지함. Danh từ
🌏 SỰ CAI TRỊ, SỰ THỐNG LĨNH, SỰ THỐNG TRỊ: Việc cai quản hay chiếm giữ và làm cho con người hay tập thể nào đó phục tùng theo ý mình.

(崇拜) : 우러러 공경함. Danh từ
🌏 SỰ SÙNG BÁI, SỰ TÔN THỜ: Sự tôn kính, cung kính.


:
Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23)