🌾 End:

CAO CẤP : 67 ☆☆ TRUNG CẤP : 20 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 344 ALL : 434

(男性) : 아기를 낳지 못하는 성, 또는 그런 성을 가진 어른이 된 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NAM GIỚI, ĐÀN ÔNG: Giới không thể sinh con, hoặc người lớn mang giới tính đó.

(女性) : 어른이 되어 아이를 낳을 수 있는 여자. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ NỮ, GIỚI NỮ: Người nữ có thể sinh con khi trưởng thành.

(姓) : 같은 조상을 가진 사람들이 조상으로부터 물려받아 이름에 공통적으로 붙이는 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HỌ: Phần mà những người có cùng tổ tiên được tiếp nhận từ tổ tiên và gắn chung với tên.


:
Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124)