🌾 End:

CAO CẤP : 67 ☆☆ TRUNG CẤP : 20 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 344 ALL : 434

(育成) : 인력이나 산업, 문화 등을 보살펴서 성장하게 함. Danh từ
🌏 SỰ NUÔI DƯỠNG, SỰ BỒI DƯỠNG: Việc chăm lo và làm cho phát triển nhân lực, ngành sản xuất hay văn hóa...

수용 (水溶性) : 어떤 물질이 물에 녹는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH HÒA TAN: Tính chất mà vật chất nào đó tan trong nước.

견고 (堅固性) : 단단하고 튼튼한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH KIÊN CỐ: Tính chất chắc chắn và bền vững.

편협 (偏狹性) : 한쪽으로 치우쳐 생각이나 마음이 좁고 너그럽지 못한 성질이나 특성. Danh từ
🌏 TÍNH HẸP HÒI, TÍNH PHIẾN DIỆN: Đặc tính hay tính chất nghiêng lệch sang một phía nên suy nghĩ hoặc tâm hồn nhỏ hẹp và không rộng mở.

(忠誠) : 주로 임금이나 국가에 대하여 참된 마음에서 우러나오는 정성. Danh từ
🌏 SỰ TRUNG THÀNH, LÒNG TRUNG THÀNH: Sự tận tuỵ xuất hiện từ tấm lòng chân thực chủ yếu đối với đức vua hay quốc gia.

불안정 (不安定性) : 일정한 상태를 유지하지 못하고 마구 변하거나 흔들리는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH BẤT ỔN: Tính chất không thể duy trì tình trạng nhất định và thường xuyên thay đổi hoặc bị lung lay.

불야 (不夜城) : 등불이 환하게 켜 있어서 밤에도 대낮같이 밝은 곳. Danh từ
🌏 NƠI LUÔN ĐƯỢC THẮP SÁNG: Nơi luôn được mở đèn nên ngay cả đêm cũng sáng như ban ngày.

낙후 (落後性) : 기술, 문화, 생활 등이 뒤떨어진 상태. Danh từ
🌏 TÍNH LẠC HẬU: Tình hình chậm tiến, đi sau về sinh hoạt, kỹ thuật, văn hóa.

내구 (耐久性) : 물질이 변하지 않고 오래 견디는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH BỀN BỈ: Tính chất lâu bền không thay đổi của vật chất.

내열 (耐熱性) : 높은 열에도 잘 변하지 않는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CHỊU NHIỆT, TÍNH CHỊU NÓNG: Tính chất không thay đổi ở nhiệt độ cao.

신뢰 (信賴性) : 굳게 믿고 의지할 수 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TÍN NHIỆM, TÍNH TIN CẬY: Tính chất có thể tin tưởng và lệ thuộc tuyệt đối.

파행 (跛行性) : 일이나 계획 등이 문제 없이 제대로 되어가지 못하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TRẮC TRỞ: Tính chất công việc hay kế hoạch... không được thuận lợi mà không vấn đề gì.

신빙 (信憑性) : 믿어서 근거나 증거로 삼을 수 있는 정도나 성질. Danh từ
🌏 ĐỘ TIN CẬY, ĐỘ CHÍNH XÁC, ĐỘ TÍN NHIỆM: Mức độ hay tính chất đáng tin đến mức có thể coi là căn cứ hoặc chứng cớ.

(神聖) : 함부로 가까이할 수 없을 만큼 귀하고 위대함. Danh từ
🌏 SỰ THIÊNG LIÊNG, SỰ LINH THIÊNG: Sự cao quý và vĩ đại đến mức không dễ dàng đến gần được.

취약 (脆弱性) : 일을 진행하는 상황이나 환경이 탄탄하지 못하고 약한 성질이나 특성. Danh từ
🌏 TÍNH THẤP KÉM, TÍNH YẾU KÉM: Đặc tính hay tính chất yếu kém và không vững mạnh của tình hình hay hoàn cảnh tiến hành công việc.

상징 (象徵性) : 추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타내는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TƯỢNG TRƯNG: Tính chất thể hiện khái niệm hay sự vật trừu tượng bằng sự vật cụ thể.

명확 (明確性) : 분명하고 확실한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH RÕ RÀNG CHÍNH XÁC: Tính chất phân minh và chính xác.

논리 (論理性) : 논리에 맞는 성질. Danh từ
🌏 TINH LOGIC: Tính chất hợp logic.

민족 (民族性) : 한 민족이 공통적으로 지니고 있는 특성. Danh từ
🌏 TÍNH DÂN TỘC, TINH THẦN DÂN TỘC: Đặc tính chung của một dân tộc.

민첩 (敏捷性) : 동작, 행동, 판단 등이 재빠르고 날쌘 성질. Danh từ
🌏 TÍNH NHẠY BÉN, TÍNH NHANH NHẸN: Tính sắc bén và nhanh nhẹn của động tác, hành động hay sự phán đoán.

(籠城) : 사람들이 어떤 목적을 이루기 위하여 한곳에 자리를 잡고 시위함. Danh từ
🌏 CUỘC BIỂU TÌNH: Việc nhiều người tụ tập lại ở một nơi và biểu tình để đạt được mục đích nào đó.

양면 (兩面性) : 한 가지 사물에 속하여 있으며 서로 맞서는 두 가지의 성질. Danh từ
🌏 TÍNH HAI MẶT: Hai tính chất đối lập lẫn nhau cùng thuộc về một sự vật.

(兩性) : 남성과 여성. Danh từ
🌏 HAI GIỚI: Nam giới và nữ giới.

다발 (多發性) : 여러 가지 일이 같이 일어나는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐA PHÁT: Tính chất mà nhiều việc cùng xảy ra.

다의 (多義性) : 한 단어나 한 문장이 둘 이상의 의미를 지니고 있는 현상이나 특성. Danh từ
🌏 TÍNH ĐA NGHĨA: Đặc tính hoặc hiện tượng mà một từ hay một câu có từ hai nghĩa trở lên.

(失性) : 정신에 이상이 생겨 원래 가지고 있는 건강하고 온전한 정신을 잃음. Danh từ
🌏 SỰ ĐIÊN RỒ, SỰ MẤT TRÍ: Có vấn đề về thần kinh nên bị mất đi tinh thần ổn định và sức khoẻ vốn có.

선정 (煽情性) : 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Tính chất gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý.

실현 (實現性) : 실제로 이루어질 가능성. Danh từ
🌏 TÍNH KHẢ THI: Khả năng có thể đạt được trên thực tế.

(言聲) : 말하는 목소리. Danh từ
🌏 GIỌNG, TIẾNG: Giọng nói.

엄격 (嚴格性) : 매우 엄하고 철저한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH NGHIÊM KHẮC: Tính chất rất nghiêm và kỹ lưỡng.

(自省) : 자신의 태도나 행동을 반성함. Danh từ
🌏 VIỆC TỰ KIỂM ĐIỂM BẢN THÂN, VIỆC TỰ XEM LẠI MÌNH: Việc xem xét lại thái độ hay hành động của bản thân.

폐쇄 (閉鎖性) : 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받지 않거나 관계를 맺지 않으려는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH BẾ TỎA, TÍNH KHÉP KÍN: Tính chất không muốn thiết lập quan hệ hoặc trao đổi văn hoá, tư tưởng hay vật chất với bên ngoài.

역사 (歷史性) : 역사적인 특성. Danh từ
🌏 TÍNH LỊCH SỬ: Đặc tính về mặt lịch sử.

: 옳고 그름을 따지지 않고 무조건 한쪽 편만 들어 주는 일. Danh từ
🌏 SỰ BÊNH VỰC: Việc nhất nhất đứng về một phía mà không xem xét phải trái.

면역 (免疫性) : 몸 밖에서 들어온 병균을 이겨 내 전염병이나 유행병 등에 걸리지 않는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH MIỄN DỊCH: Tính chất không bị nhiễm vào những bệnh đang có dịch hay bệnh truyền nhiễm do kháng lại được vi khuẩn gây bệnh từ bên ngoài xâm nhập vào cơ thể.

연계 (連繫性) : 어떤 것이 다른 것과 서로 밀접하게 관계를 맺고 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH KẾT NỐI: Tính chất có quan hệ mật thiết với nhau giữa một thứ với một thứ khác.

통일 (統一性) : 여러 요소들이 있으면서도 전체가 마치 하나와 같이 느껴지는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG NHẤT: Tính chất mặc dù có một số yếu tố nhưng cảm thấy tổng thể như là một.

연관 (聯關性) : 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 관계를 맺는 특성이나 성질. Danh từ
🌏 TÍNH LIÊN HỆ, TÍNH LIÊN QUAN, TÍNH LIÊN CAN, TÍNH DÍNH LÍU: Tính chất hay đặc tính mà hai hiện tượng hoặc hai sự vật trở lên có sự quan hệ với nhau.

당파 (黨派性) : 자신이 속한 당을 무조건 편드는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐẢNG PHÁI: Đặc tính (tính chất) đứng về phía đảng mà mình trực thuộc một cách vô điều kiện.

가화만사 (家和萬事成) : 가정이 화목하면 모든 일이 잘 이루어짐. Danh từ
🌏 GIA HÒA VẠN SỰ THÀNH: Nếu gia đình hòa thuận thì mọi việc trở nên tốt đẹp.

모호 (模糊性) : 어떤 말에 여러 뜻이 섞여 있어 정확하게 무엇을 나타내는지 분명하지 않은 성질. Danh từ
🌏 TÍNH MƠ HỒ: Tính chất mà nhiều ý nghĩa của lời nói nào đó bị lẫn với nhau nên không rõ là biểu thị điều gì một cách chính xác.

열대 (熱帶性) : 열대 지방에서 주로 나타나는 특별한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH NHIỆT ĐỚI: Tính chất đặc trưng chủ yếu của khu vực nhiệt đới.

가연 (可燃性) : 불에 잘 탈 수 있거나 타기 쉬운 성질. Danh từ
🌏 TÍNH BẮT LỬA, TÍNH DỄ CHÁY: Tính chất có thể cháy hoặc dễ cháy bởi lửa.

계획 (計劃性) : 계획을 세우고 그것에 따라 일을 처리하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH KẾ HOẠCH: Tính chất xử lý công việc dựa trên kế hoạch đã vạch ra.

미완 (未完成) : 아직 덜 됨. Danh từ
🌏 SỰ CHƯA XONG, SỰ CHƯA HOÀN THÀNH: Việc vẫn chưa kết thúc.

과감 (果敢性) : 결단력이 있고 용감한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH QUẢ CẢM: Tính quyết đoán và dũng cảm.

(旺盛) : 기운이나 세력이 한창 활발함. Danh từ
🌏 SỰ THỊNH VƯỢNG, SỰ PHÁT ĐẠT: Việc thế lực hay uy thế đang trong độ phát triển rực rỡ nhất.

(油性) : 기름의 성질. 또는 기름의 성질을 띤 물건. Danh từ
🌏 CHẤT DẦU: Tính chất của dầu. Hoặc đồ vật có tính chất của dầu.

우연 (偶然性) : 어떤 일이 마땅한 이유 없이 어쩌다가 일어나는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TÌNH CỜ, TÍNH CHẤT NGẪU NHIÊN: Tính chất xảy ra một cách tự nhiên, không cần phải có lí do thích hợp.

(陽性) : 동양 철학에서, 적극적이고 능동적인 양에 속하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH DƯƠNG: Tính chất thuộc dương, tích cực và năng động, trong triết học Phương Đông.

(怨聲) : 원망하는 소리. Danh từ
🌏 SỰ OÁN TRÁCH: Lời ca thán, oán giận, phàn nàn.

방수 (防水性) : 물이 새거나 스며들거나 흐르지 않도록 막는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CHỐNG THẤM: Tính chất chống không cho nước chảy ra hay thấm vào.

위엄 (威嚴性) : 존경할 만한 지위와 권세가 있어 엄숙한 성질이나 성품. Danh từ
🌏 TÍNH UY NGHIÊM, TÍNH UY NGHI: Phẩm chất hay tính cách toát lên sự nghiêm nghị bởi có quyền lực và địa vị đáng được tôn trọng.

유행 (流行性) : 주로 질병이 짧은 시간 동안에 널리 퍼지는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH LÂY LAN: Tính chất mà chủ yếu là bệnh tật lan rộng trong một thời gian ngắn.

유형 (類型性) : 어떤 유형에 속하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH LOẠI HÌNH: Tính chất thuộc về loại hình nào đó.

(肉聲) : 기계를 통하지 않고 사람이 직접 말하는 목소리. Danh từ
🌏 GIỌNG TỰ NHIÊN: Giọng nói do con người trực tiếp nói ra mà không thông qua máy móc.

불가피 (不可避性) : 피할 수 없는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG THỂ TRÁNH KHỎI: Tính chất không thể tránh được. .

불변 (不變性) : 변하지 않는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH BẤT BIẾN: Tính chất không biến đổi.

방향 (方向性) : 뜻이나 행동이 일정한 목표를 향해 나아가는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH HƯỚNG: Tính chất mà ý nghĩ hay hành động hướng đến mục tiêu nhất định.

복잡 (複雜性) : 일, 감정 등이 정리하기가 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH PHỨC TẠP: Nhiều việc hay cảm xúc có tính chất đan xen, vướng víu lẫn nhau đến mức khó sắp xếp hay điều chỉnh lại.

불확실 (不確實性) : 확실하지 않은 성질. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG CHẮC CHẮN, TRẠNG THÁI KHÔNG CHẮC CHẮN: Tính chất không chắc chắn. Hoặc trạng thái như vậy.

(陰性) : 동양 철학에서, 소극적이고 수동적인 음에 속하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ÂM: Tính chất thuộc âm mang tính tiêu cực và thụ động trong triết học Phương Đông.

함축 (含蓄性) : 말이나 글이 속에 많은 뜻을 담고 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH HÀM SÚC, TÍNH BAO HÀM: Tính chất mà lời nói hay bài viết chứa nhiều nghĩa bên trong.

음악 (音樂性) : 음악적인 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ÂM NHẠC, TÍNH NHẠC ĐIỆU: Tính chất mang tính âm nhạc.

합리 (合理性) : 논리나 이치에 알맞은 성질. Danh từ
🌏 TÍNH HỢP LÝ: Tính chất hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

항상 (恒常性) : 늘 일정한 상태를 유지하려는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ỔN ĐỊNH: Tính chất luôn luôn duy trì trạng thái nhất định.

(恒星) : 보이는 위치를 바꾸지 아니하고 별자리를 구성하며, 스스로 빛을 내는 별. Danh từ
🌏 ĐỊNH TINH: Ngôi sao không thay đổi vị trí mà con người nhìn thấy, đồng thời cấu tạo nên vị trí của các ngôi sao và tự phát sáng.

부도덕 (不道德性) : 도덕에 어긋나거나 도덕적이지 않은 성질. Danh từ
🌏 TÍNH PHI ĐẠO ĐỨC: Tính chất trái với đạo đức hoặc không mang tính đạo đức.

(行星) : 중심 별이 강하게 끌어당기는 힘 때문에 타원형의 궤도를 그리며 중심 별의 주위를 도는 천체. Danh từ
🌏 HÀNH TINH: Thiên thể quay xung quanh ngôi sao ở giữa và vẽ nên quỹ đạo hình ô van vì lực kéo hút mạnh của ngôi sao ở giữa.

허구 (虛構性) : 사실과 다르거나 실제로 없었던 일을 사실처럼 꾸며 만드는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH HƯ CẤU: Tính chất ngụy tạo và làm nên như thật một việc vốn khác với sự thật hay không có thật.

투기 (投機性) : 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고파는 일을 하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐẦU CƠ: Tính chất làm công việc đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả.

불규칙 (不規則性) : 일정한 규칙에서 벗어나는 성질. 또는 규칙이 없는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH BẤT QUY TẮC: Tính chất vượt khỏi quy tắc. Hoặc tính chất không có quy tắc.

약산 (弱酸性) : 약한 산성. Danh từ
🌏 TÍNH AXÍT YẾU: Tính axít yếu.

비합리 (非合理性) : 이론이나 이치에 맞지 않는 성질. 또는 그런 요소. Danh từ
🌏 TÍNH BẤT HỢP LÝ: Tính chất không phù hợp với lô gic hay lý luận. Hoặc yếu tố như thế.

천재 (天才性) : 태어날 때부터 뛰어난 재주나 재능을 가진 성질. Danh từ
🌏 TÍNH THIÊN TÀI, NĂNG KHIẾU BẨM SINH: Tính chất có năng khiếu hay tài năng vượt trội từ khi được sinh ra.

형평 (衡平性) : 어느 한쪽으로 기울거나 치우치지 않고 균형을 이루는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CÂN BẰNG, TÍNH THĂNG BẰNG: Tính chất không thiên lệch hay nghiêng về một phía nào mà tạo nên sự cân đối.

유독 (有毒性) : 독이 있는 성질. Danh từ
🌏 ĐỘC TÍNH: Tính chất có độc.

배타 (排他性) : 남을 싫어하여 거부하고 따돌리는 경향 또는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH BÀI TRỪ: Tính chất hay xu hướng không thích nên từ chối và xa lánh người khác.

(流星) : 우주에서 지구로 들어오면서 공기에 부딪쳐 밝은 빛을 내며 떨어지는 물체. Danh từ
🌏 SAO BĂNG: Vật thể đi từ vũ trụ vào trái đất và va chạm với không khí nên phát ra ánh sáng và rơi xuống.

사교 (社交性) : 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH HÒA ĐỒNG, TÍNH CÁCH THÂN THIỆN: Tính cách giỏi kết bạn và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.

사회 (社會性) : 사람이 사회에 적응하고 다른 사람과 원만하게 어울리며 집단을 이루어 살려고 하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH XÃ HỘI: Tính chất mà con người thích nghi với xã hội và hòa hợp với người khác một cách hòa đồng và cấu thành tập thể để cùng sinh sống.

상업 (商業性) : 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는 것을 중요시하는 특성. Danh từ
🌏 TÍNH THƯƠNG NGHIỆP, TÍNH KINH DOANH, TÍNH THƯƠNG MẠI: Đặc tính coi trọng việc thu lợi nhuận thông qua hoạt động kinh tế bán sản phẩm.

보수 (保守性) : 새로운 것이나 변화를 반대하고 전통적인 것을 따르고 지키려는 성향. Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Khuynh hướng phản đối cái mới hoặc sự thay đổi, giữ gìn và theo đuổi cài truyền thống.

(雷聲) : 천둥이 칠 때 나는 소리. Danh từ
🌏 TIẾNG SẤM: Âm thanh phát ra khi sấm nổ.

보편 (普遍性) : 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH PHỔ BIẾN: Tính chất được thông dụng rộng rãi hay đa số người có thể đồng cảm.

단일 (單一性) : 다른 것이 섞이지 않은 단 하나로 되어 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐƠN NHẤT: Tính chất được tạo thành chỉ duy nhất một chứ không phải nhiều cái trộn lẫn.

서정 (抒情性) : 감정이나 정서를 많이 담고 있는 특성. Danh từ
🌏 TÍNH TRỮ TÌNH: Đặc tính có chứa đựng nhiều tình cảm hay cảm xúc.

선천 (先天性) : 태어날 때부터 이미 지니고 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH BẨM SINH, THIÊN TÍNH: Tính chất đã có sẵn từ khi sinh ra.

호환 (互換性) : 기능이나 적합성을 유지하면서 장치나 기기의 부품 등을 다른 기계의 것과 서로 바꾸어 쓸 수 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG HỢP: Tính chất duy trì chức năng hoặc tính phù hợp, đồng thời có thể dùng thay đổi phụ tùng của máy hay thiết bị với cái của máy khác.

봉건 (封建性) : 봉건주의나 봉건 사상에 의해 정치, 사회, 문화 등에 나타나는 낡고 폐쇄적인 성질. Danh từ
🌏 TÍNH PHONG KIẾN: Tính chất cổ hủ và độc đoán thể hiện trong chính trị, xã hội, văn hóa theo tư tưởng phong kiến hay chủ nghĩa phong kiến.

(惑星) : 중심 별이 강하게 끌어당기는 힘 때문에 타원형의 궤도를 그리며 중심 별의 주위를 도는 천체. Danh từ
🌏 HÀNH TINH: Thiên thể quay xung quanh ngôi sao, tạo ra một quỹ đạo hình tròn nhờ sức mà ngôi sao trung tâm hút mạnh.

부당 (不當性) : 도리에 어긋나서 정당하지 않다고 여겨지는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG CHÍNH ĐÁNG, TÍNH BẤT CHÍNH: Tính chất trái với đạo lí nên bị coi là không chính đáng.

(華城) : 조선 시대 정조 때에 경기도 수원시에 쌓은 성. 근대적 구조를 갖추고 거중기와 같은 기계 장치를 활용하여 쌓은 것으로, 한국 성곽 건축 기술에서 중요한 위치를 차지한다. Danh từ
🌏 HWASEONG; HOA THÀNH: Thành ở thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi; là thành được xây dựng dưới thời vua Jeongjo, với kết cấu cận đại và nhiều sự hỗ trợ của máy móc xây dựng, thành đóng một vai trò quan trọng trong lịc sử kiến trúc thành quách của Hàn Quốc.

불연속 (不連續性) : 죽 이어지지 않고 중간에 끊어져 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH GIÁN ĐOẠN, TÍNH ĐỨT ĐOẠN: Tính chất không được tiếp nối liên tục và bị ngừng giữa chừng.

환호 (歡呼聲) : 기뻐서 크게 외치는 소리. Danh từ
🌏 TIẾNG HOAN HÔ: Tiếng hét to vì vui mừng.

활동 (活動性) : 몸을 움직여 행동하거나 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH HOẠT ĐỘNG: Tính chất vận động cơ thể, hành động hoặc nỗ lực làm để thu kết quả tốt trong công việc nào đó.

(孝誠) : 부모를 잘 모시어 받드는 정성. Danh từ
🌏 LÒNG HIẾU THẢO: Tấm lòng phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.

효율 (效率性) : 들인 노력이나 힘에 대한 결과의 비율이 높은 특성. Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU SUẤT, TÍNH NĂNG SUẤT: Tính chất thể hiện tỉ lệ kết quả của sức lực hay công sức dành cho việc nào đó.

후진 (後進性) : 수준이 일정한 기준보다 뒤떨어진 상태. Danh từ
🌏 TÍNH CHẬM TIẾN, TÍNH LẠC HẬU: Tình trạng mà tiêu chuẩn bị tụt hậu so với quy chuẩn nhất định.

후천 (後天性) : 태어난 뒤에 생기거나 지니게 된 성질. Danh từ
🌏 TÍNH HẬU SINH: Tính chất có được hoặc xuất hiện sau khi sinh ra.


:
Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97)