🌟 불연속성 (不連續性)

Danh từ  

1. 죽 이어지지 않고 중간에 끊어져 있는 성질.

1. TÍNH GIÁN ĐOẠN, TÍNH ĐỨT ĐOẠN: Tính chất không được tiếp nối liên tục và bị ngừng giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불연속성이 강하다.
    Strong discontinuity.
  • Google translate 불연속성이 있다.
    There is discontinuity.
  • Google translate 불연속성을 가지다.
    Have discontinuity.
  • Google translate 불연속성을 띠다.
    Having discontinuity.
  • Google translate 불연속성을 보이다.
    Show discontinuity.
  • Google translate 불연속성을 없애다.
    Eliminate discontinuity.
  • Google translate 인턴 기간 동안은 한 달에 한 번씩 업무 변동이 있어서 업무의 불연속성이 두드러진다.
    There is a change in work once a month during the internship, which makes the discontinuity of work prominent.
  • Google translate 일관성이 없이 불연속성을 보이는 정부의 정책 집행 때문에 사람들이 불편을 겪고 있다.
    People are being inconvenienced by the government's inconsistent policy enforcement.

불연속성: discontinuity,ふれんぞくせい【不連続性】,discontinuité,discontinuidad,انقطاع,хэвийн бус байдал, тасралт, тасархай,tính gián đoạn, tính đứt đoạn,ความไม่ต่อเนื่อง, การขาดความต่อเนื่อง, การไม่เชื่อมติดกัน, การไม่เชื่อมโยงกัน,aral, rintangan, hambatan, ganjalan,отрывистость; прерывность; прерываемость,不连续性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불연속성 (부련속썽)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11)