🌟 불연속성 (不連續性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불연속성 (
부련속썽
)
🌷 ㅂㅇㅅㅅ: Initial sound 불연속성
-
ㅂㅇㅅㅅ (
불연속선
)
: 어떤 상태가 계속 지속되지 않고 변화가 생기는 상태.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG GIÁN ĐOẠN, TUYẾN GIÁN ĐOẠN: Tình trạng mà trạng nào đó không được tiếp diễn liên tục và có sự thay đổi. -
ㅂㅇㅅㅅ (
불연속성
)
: 죽 이어지지 않고 중간에 끊어져 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁN ĐOẠN, TÍNH ĐỨT ĐOẠN: Tính chất không được tiếp nối liên tục và bị ngừng giữa chừng.
• Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11)