🌟 불가피성 (不可避性)

Danh từ  

1. 피할 수 없는 성질.

1. TÍNH KHÔNG THỂ TRÁNH KHỎI: Tính chất không thể tránh được. .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개혁의 불가피성.
    The inevitability of reform.
  • Google translate 공존의 불가피성.
    The inevitability of coexistence.
  • Google translate 혁명의 불가피성.
    The inevitability of the revolution.
  • Google translate 불가피성을 강조하다.
    Emphasize inevitability.
  • Google translate 불가피성을 인정하다.
    Acknowledge inevitability.
  • Google translate 승규는 교육상 체벌 불가피성을 인정하기 어렵다는 의견을 내놓았다.
    Seung-gyu suggested that it is difficult to recognize the inevitability of corporal punishment in education.
  • Google translate 총장은 등록금 인상의 불가피성을 강조했지만 학생들은 동의할 수 없다는 입장이다.
    The president stressed the inevitability of tuition hikes, but students say they cannot agree.
  • Google translate 왜 갑자기 계획이 변경된 것이지요?
    Why is the plan suddenly changed?
    Google translate 일정상 계획 수정의 불가피성을 부장님께서 설명하실 거예요.
    The manager will explain the inevitability of revising the plan on a schedule.

불가피성: inevitability; unavoidability,ふかひせい【不可避性】,inévitabilité,necesario, inevitable,لا مناص منه، لا مفر منه,зайлшгүй шинж, гарцаагүй чанар,tính không thể tránh khỏi,ลักษณะหลีกเลี่ยงไม่ได้, ลักษณะที่หลีกหนีไม่ได้, ลักษณะที่หลบหลีกไม่พ้น,keharusan,неизбежность,不可避免性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불가피성 (불가피썽)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59)