🌟 실현성 (實現性)

Danh từ  

1. 실제로 이루어질 가능성.

1. TÍNH KHẢ THI: Khả năng có thể đạt được trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실현성이 낮다.
    Low feasibility.
  • Google translate 실현성이 높다.
    High in feasibility.
  • Google translate 실현성이 없다.
    Not feasible.
  • Google translate 실현성이 있다.
    It is feasible.
  • Google translate 실현성이 희박하다.
    The feasibility is slim.
  • Google translate 실현성이 없는 정책들을 나열하는 선거 공약들은 국민들의 공감을 얻기 힘들다.
    Election pledges listing unrealistic policies are hard to win public sympathy.
  • Google translate 전문가들은 연달아 규모 9 이상의 지진이 발생하는 것은 실현성이 낮다고 보았다.
    Experts saw a series of earthquakes of magnitude 9 or higher as less feasible.
  • Google translate 김 후보의 당선이 가능할까?
    Is kim's election possible?
    Google translate 지지율이 오십 퍼센트나 되기 때문에 실현성이 있어.
    It's feasible because the approval rating is 50 percent.

실현성: possibility; probability; feasibility,じつげんせい【実現性】,praticabilité, viabilité,factibilidad, viabilidad,امكانية، احتمال، ترجيح، قابلية التنفيذ,хэрэгжих боломж, биелэх боломж,tính khả thi,แนวทางที่เป็นไปได้, ความเป็นไปได้ที่จะบรรลุ,kemungkinan terjadi, kemungkinan realisasi,осуществимость; реализуемость,实现可能性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실현성 (실현썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149)