🌟 실현성 (實現性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실현성 (
실현썽
)
🌷 ㅅㅎㅅ: Initial sound 실현성
-
ㅅㅎㅅ (
수험생
)
: 시험을 치르는 학생.
☆
Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người tham gia dự thi.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149)