🌟 실현성 (實現性)

Danh từ  

1. 실제로 이루어질 가능성.

1. TÍNH KHẢ THI: Khả năng có thể đạt được trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실현성이 낮다.
    Low feasibility.
  • 실현성이 높다.
    High in feasibility.
  • 실현성이 없다.
    Not feasible.
  • 실현성이 있다.
    It is feasible.
  • 실현성이 희박하다.
    The feasibility is slim.
  • 실현성이 없는 정책들을 나열하는 선거 공약들은 국민들의 공감을 얻기 힘들다.
    Election pledges listing unrealistic policies are hard to win public sympathy.
  • 전문가들은 연달아 규모 9 이상의 지진이 발생하는 것은 실현성이 낮다고 보았다.
    Experts saw a series of earthquakes of magnitude 9 or higher as less feasible.
  • 김 후보의 당선이 가능할까?
    Is kim's election possible?
    지지율이 오십 퍼센트나 되기 때문에 실현성이 있어.
    It's feasible because the approval rating is 50 percent.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실현성 (실현썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82)