🌟 실현성 (實現性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실현성 (
실현썽
)
🌷 ㅅㅎㅅ: Initial sound 실현성
-
ㅅㅎㅅ (
수험생
)
: 시험을 치르는 학생.
☆
Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người tham gia dự thi.
• Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82)