🌟 유성 (流星)

Danh từ  

1. 우주에서 지구로 들어오면서 공기에 부딪쳐 밝은 빛을 내며 떨어지는 물체.

1. SAO BĂNG: Vật thể đi từ vũ trụ vào trái đất và va chạm với không khí nên phát ra ánh sáng và rơi xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유성이 떨어지다.
    Meteor falls.
  • Google translate 유성이 사라지다.
    A meteor disappears.
  • Google translate 유성을 관찰하다.
    Observe a meteor.
  • Google translate 유성을 기다리다.
    Wait for the meteor.
  • Google translate 유성을 보다.
    See meteors.
  • Google translate 우리는 천문대에서 밝은 빛을 내며 떨어지는 유성들을 관찰하였다.
    We observed stars falling bright from the observatory.
  • Google translate 지수는 잠깐 빛을 내다가 사라지는 유성을 보려고 밤하늘을 계속 올려다보았다.
    Jisoo kept looking up at the night sky to see the meteor fading away after a brief glow.
  • Google translate 저기 하늘 좀 봐! 유성이 떨어진다.
    Look at the sky over there! the meteor is falling.
    Google translate 어디? 난 못 봤는데. 유성은 금방 사라져서 보기 힘들어.
    Where? i didn't see it. it's hard to see the meteor because it disappears quickly.
Từ tham khảo 별똥: 우주에서 지구로 들어와 공기에 부딪쳐 밝은 빛을 내며 떨어지는 물체.
Từ tham khảo 별똥별: 우주에서 지구로 들어와 공기에 부딪쳐 밝은 빛을 내며 떨어지는 물체.

유성: meteor; shooting star,りゅうせい【流星】,météore, météorite,estrella fugaz,نِيزَك,солир,sao băng,ดาวตก, ผีพุ่งใต้,meteor,метеорит; комета,流星,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유성 (유성)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59)