🌾 End:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 24 ALL : 36

오른 : 오른쪽에 있는 손. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TAY PHẢI: Tay có ở phía bên phải.

: 왼쪽 손. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TAY TRÁI: Tay bên phía trái.

: 팔목 끝에 있으며 무엇을 만지거나 잡을 때 쓰는 몸의 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀN TAY: Bộ phận của cơ thể nằm ở cuối cổ tay, dùng khi sờ hay nắm cái gì đó.


:
Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110)