🌾 End:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 24 ALL : 36

: 아무것도 끼거나 지니지 않은 손. Danh từ
🌏 TAY KHÔNG: Tay không đeo hoặc cầm bất cứ cái gì.

자자손 (子子孫孫) : 여러 대의 자손. Danh từ
🌏 CON CÁI CHÁU CHẮT: Con cháu nhiều đời.

(後孫) : 자신의 세대에서 여러 세대가 지난 뒤의 자녀. Danh từ
🌏 CON CHÁU ĐỜI SAU, HẬU DUỆ, CHÁU CHẮT MẤY ĐỜI: Con cái sau một số thế hệ trôi qua kể từ thế hệ của mình.

(毁損) : 가치나 이름, 체면 등을 상하게 함. Danh từ
🌏 VIỆC LÀM TỔN THƯƠNG, VIỆC LÀM HẠI, SỰ LÀM THƯƠNG TỔN: Việc làm hỏng giá trị, tên tuổi hay thể diện...

대대손 (代代孫孫) : 여러 대를 이어서 내려오는 모든 자손. Danh từ
🌏 CHA TRUYỀN CON NỐI, ĐỜI NÀY QUA ĐỜI KHÁC: Truyền lại cho con cháu hết đời này sang đời khác.

(兩 손) : 양쪽 손. Danh từ
🌏 HAI TAY: Hai bàn tay của hai cánh tay.

(子孫) : 자식과 손자. Danh từ
🌏 CON CHÁU: Con cái và cháu chắt.


:
Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273)