🌾 End:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 24 ALL : 36

(謙遜/謙巽) : 남을 존중하고 자기를 낮추는 마음이나 태도. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHIÊM TỐN: Thái độ hoặc tấm lòng tôn trọng người khác và hạ thấp bản thân.

: 일을 하고 있는 손. 또는 손으로 하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 BÀN TAY LÀM VIỆC, VIỆC TAY CHÂN: Bàn tay đang làm việc. Hoặc công việc làm bằng tay.


:
Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47)