🌾 End: 일
☆ CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 22 ☆☆☆ SƠ CẤP : 31 NONE : 96 ALL : 163
•
연일
(連日)
:
여러 날을 계속함.
☆
Danh từ
🌏 NHIỀU NGÀY LIÊN TIẾP: Sự tiếp diễn trong nhiều ngày.
•
연일
(連日)
:
여러 날을 계속하여.
☆
Phó từ
🌏 LIÊN TIẾP NHIỀU NGÀY: Tiếp diễn trong nhiều ngày.
•
예정일
(豫定日)
:
어떤 일이 일어날 것을 예상하거나 어떤 일을 하기로 정한 날짜.
☆
Danh từ
🌏 NGÀY DỰ KIẾN, NGÀY DỰ ĐỊNH: Ngày định ra để làm việc nào đó hay ngày dự kiến việc nào đó sẽ xảy ra.
•
안일
(安逸)
:
편안하고 한가로움. 또는 그것만을 누리려는 태도.
☆
Danh từ
🌏 SỰ YÊN VỊ, SỰ AN PHẬN: Sự thảnh thơi và an nhàn. Hoặc thái độ chỉ muốn hưởng thụ những điều đó.
•
해일
(海溢)
:
갑자기 바닷물이 크게 일어서 육지로 넘쳐 들어오는 것. 또는 그런 현상.
☆
Danh từ
🌏 SÓNG THẦN: Sự tràn nước vào đất liền do nước biển đột ngột dâng cao. Hoặc hiện tượng như vậy.
•
단일
(單一)
:
여럿이 아닌 하나로 되어 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN NHẤT: Việc trở thành một chứ không phải nhiều thứ.
•
바깥일
:
직장에서 하는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÊN NGOÀI, VIỆC CÔNG SỞ: Việc làm ở nơi làm việc.
•
차일피일
(此日彼日)
:
약속이나 기한을 조금씩 자꾸 미루는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẦN LỮA NGÀY MAI NGÀY KIA: Hình ảnh liên tục trì hoãn kì hạn hay cuộc hẹn ngày này, ngày khác.
•
작심삼일
(作心三日)
:
단단히 먹은 마음이 사흘을 못 간다는 뜻으로, 결심이 강하고 단단하지 못함.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC QUYẾT CHÍ KHÔNG QUÁ BA NGÀY: Sự quyết tâm không mạnh mẽ và vững vàng, theo ý rằng sự quyết lòng vững chí không quá ba ngày.
•
뒷일
:
어떤 일이 있은 뒤에 일어날 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC VỀ SAU: Việc xảy ra sau việc nào đó.
•
-일
(日)
:
‘날’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 NGÀY: Hậu tố thêm nghĩa 'ngày'.
•
일대일
(一對一)
:
양쪽이 같은 비율이나 같은 권리로 상대하거나 한 사람이 한 사람을 상대함.
☆
Danh từ
🌏 MỘT ĐỐI MỘT: Hai phía đối nhau theo cùng tỉ lệ hay cùng quyền lợi, hoặc một người đấu với một người.
•
기일
(期日)
:
정해진 날짜나 기한.
☆
Danh từ
🌏 NGÀY QUI ĐỊNH, NGÀY HẸN: Thời hạn hay ngày đã định.
•
후일
(後日)
:
시간이 지나고 앞으로 올 날.
☆
Danh từ
🌏 VỀ SAU, NGÀY SAU, SAU NÀY: Ngày mà thời gian qua đi và sẽ đến trong tương lai.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11)