🌾 End: 일
☆ CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 22 ☆☆☆ SƠ CẤP : 31 NONE : 96 ALL : 163
•
농사일
(農事 일)
:
농사를 짓는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÔNG, VIỆC ĐỒNG ÁNG: Công việc trồng trọt trong nghề nông.
•
동일
(同一)
:
둘 이상을 비교하여 똑같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên.
•
통일
(統一)
:
나누어지거나 갈라진 것들을 합쳐서 하나가 되게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG NHẤT: Việc hợp nhất những cái chia ra hay tách ra làm thành một.
•
온종일
(온 終日)
:
아침부터 저녁까지의 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 SUỐT NGÀY: Trong suốt khoảng thời gian từ sáng đến tối
•
큰일
:
다루는 데 힘이 많이 들고 중요한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LỚN: Việc quan trọng tốn nhiều công sức để thực hiện.
•
볼일
:
해야 할 일.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC: Việc phải làm.
•
종일
:
아침부터 저녁까지 내내.
☆☆
Phó từ
🌏 SUỐT NGÀY, CẢ NGÀY: Suốt từ sáng sớm đến tối.
•
생년월일
(生年月日)
:
태어난 해와 달과 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY THÁNG NĂM SINH: Ngày, tháng và năm được sinh ra.
•
당일
(當日)
:
바로 그날.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Đúng ngày đó.
•
이메일
(email)
:
인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지.
☆☆
Danh từ
🌏 THƯ ĐIỆN TỬ: Thư từ trao đổi bằng internet hay mạng viễn thông.
•
유일
(唯一/惟一)
:
오직 하나만 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DUY NHẤT: Sự chỉ có mỗi một.
•
세일
(sale)
:
정해진 값보다 싸게 할인해서 팖.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁN HẠ GIÁ, SỰ BÁN GIẢM GIÁ: Sự giảm giá và bán một cách rẻ hơn so với giá đã định.
•
시일
(時日)
:
어떤 일을 끝내는 데 걸리는 기간이나 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN, THỜI HẠN: Khoảng thời gian hay thời gian tiêu tốn để kết thúc việc nào đó.
•
온종일
(온 終日)
:
아침부터 저녁까지 내내.
☆☆
Phó từ
🌏 SUỐT NGÀY, CẢ NGÀY: Trong suốt khoảng thời gian từ sáng đến tối.
•
별일
(別 일)
:
드물고 이상한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LẠ THƯỜNG: Việc hiếm có và lạ thường.
•
종일
(終日)
:
아침부터 저녁까지의 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢ NGÀY: Trong khoảng từ sáng sớm đến tối.
•
일
(日)
:
월요일을 기준으로 한 주의 마지막 날.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ NHẬT: Ngày cuối cùng của một tuần lễ nếu tính thứ hai là ngày đầu tuần.
•
웬일
:
어찌 된 일. 또는 어떠한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GÌ, VẤN ĐỀ GÌ, CHUYỆN GÌ: Sự việc nào đó không hiểu được. Hoặc sự việc như thế nào đó.
•
파일
(file)
:
서류들을 한데 모아 매어 두게 만든 도구. 또는 그렇게 매어 둔 서류 묶음.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI FILE TÀI LIỆU, BÌA KẸP TÀI LIỆU, FILE TÀI LIỆU: Dụng cụ được tạo ra để tập hợp, thít chặt lại các giấy tờ tài liệu vào một chỗ. Hoặc mớ tài liệu được thít chặt lại như thế,
•
국경일
(國慶日)
:
나라의 경사를 기념하기 위해 법으로 정하여 축하하는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY QUỐC KHÁNH: Ngày chúc mừng được quy định theo luật pháp để kỉ niệm việc vui của đất nước.
•
기념일
(紀念日)
:
특별한 일이 있을 때, 해마다 그 일이 있었던 날을 잊지 않고 떠올리는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY KỶ NIỆM: Hàng năm cứ vào ngày đó thì ghi nhớ và chúc mừng khi có việc đặc biệt.
•
스타일
(style)
:
머리나 옷의 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 KIỂU: Hình dáng của tóc hay áo.
• Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)