🌾 End:

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 33 ALL : 51

(出入) : 사람이 어떤 곳을 드나듦. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RA VÀO: Việc con người ra vào nơi nào đó.

: 음식을 먹고 소리를 내는 기관으로 입술에서 목구멍까지의 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MIỆNG: Phần từ môi đến cổ họng, là cơ quan ăn thức ăn và phát ra tiếng.


:
Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Thể thao (88) Tâm lí (191) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8)