🌾 End: 입
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 33 ALL : 51
•
난입
(亂入)
:
여럿이 어지럽게 마구 들어가거나 들어옴.
Danh từ
🌏 SỰ RA VÀO LỘN XỘN: Sự đi vào hoặc đi ra một cách hỗn độn, lộn xộn.
•
불입
(拂入)
:
세금, 등록금, 보험금 등을 관계 기관에 냄. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ CHI TRẢ: Việc trả tiền cho cơ quan liên quan như tiền thuế, tiền đăng ký, tiền bảo hiểm v.v... Hoặc việc như vậy.
•
납입
(納入)
:
세금이나 공과금 등을 국가나 공공 기관에 냄.
Danh từ
🌏 SỰ NỘP TIỀN, SỰ ĐÓNG TIỀN: Việc nộp thuế hay các khoản tiền phải nộp cho nhà nước hoặc các cơ quan nhà nước.
•
바깥출입
(바깥 出入)
:
집 밖으로 나가 여기저기 다니는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC RA KHỎI NHÀ: Việc ra khỏi nhà và đi đây đi đó.
•
역수입
(逆輸入)
:
이전에 수출했던 물건을 다시 그 나라로부터 수입함.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP KHẨU LẠI, SỰ TÁI NHẬP KHẨU: Việc nhập khẩu hàng hóa đã xuất khẩu trước đây từ chính nước đó.
•
오입
(誤入)
:
남자가 자기 아내가 아닌 다른 여자와 성관계를 가짐.
Danh từ
🌏 SỰ NGOẠI TÌNH, SỰ THÔNG DÂM, SỰ DAN DÍU: Việc người đàn ông có quan hệ tình dục với người phụ nữ khác không phải là vợ mình.
•
한 입 건너 두 입
:
소문이 차차 널리 퍼짐을 나타내는 말.
🌏 (QUA MỘT MIỆNG TỚI HAI MIỆNG), MỘT ĐỒN MƯỜI MƯỜI ĐỒN TRĂM: Cách nói thể hiện tin đồn dần dần lan rộng.
•
불개입
(不介入)
:
어떤 일이 직접 끼어들지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CAN THIỆP: Sự không xen vào việc nào đó một cách trực tiếp.
•
삽입
(揷入)
:
사이에 다른 것을 끼워 넣음.
Danh từ
🌏 SỰ CHÈN VÀO: Sự chèn thêm cái gì khác vào giữa.
•
부수입
(副收入)
:
본래 하는 일이 아닌 다른 일을 해서 버는 돈.
Danh từ
🌏 THU NHẬP PHỤ, THU NHẬP THÊM: Tiền kiếm được do làm việc khác không phải là việc chính.
•
흡입
(吸入)
:
기체나 액체 등을 빨아들임.
Danh từ
🌏 SỰ HÍT VÀO, SỰ HÚT VÀO: Việc hút vào chất khí hay chất lỏng…
•
주입
(注入)
:
액체나 기체가 흘러 들어가도록 부어 넣음.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỔ, SỰ RÓT, SỰ TRUYỀN: Việc đổ cho chất lỏng hay chất khí chảy vào.
•
세입
(歲入)
:
한 회계 연도에 있어서의 국가나 지방 자치 단체가 국민에게서 세금으로 거두어들여 얻는 수입.
Danh từ
🌏 KHOẢN THU TỪ THUẾ, THU NHẬP TỪ THUẾ: Thu nhập trong một năm tài khóa mà quốc gia hay đoàn thể tự trị địa phương thu được từ người dân bằng tiền thuế.
•
직수입
(直輸入)
:
다른 나라의 상품을 중간 단계를 거치지 않고 직접 들여오는 것.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP: Việc trực tiếp đưa vào hàng hóa của nước khác mà không qua khâu trung gian.
•
고입
(高入)
:
‘고등학교 입학’이 줄어든 말.
None
🌏 NHẬP HỌC VÀO TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG (TRƯỜNG CẤP BA): Cách viết rút gọn của '고등학교 입학'.
•
차입
(借入)
:
돈이나 물건을 외부에서 빌림.
Danh từ
🌏 SỰ VAY, SỰ VAY MƯỢN: Việc vay mượn tiền hay đồ vật từ bên ngoài.
•
초입
(初入)
:
문이나 길 등에 들어가는 입구 주변.
Danh từ
🌏 LỐI VÀO: Xung quanh lối dẫn vào cửa hay con đường.
•
기입
(記入)
:
어떤 사실을 정해진 문서나 노트 등에 씀.
Danh từ
🌏 VIỆC GHI CHÉP, SỰ GHI CHÉP, VIỆC ĐIỀN NỘI DUNG: Việc viết sự thật nào đó vào sổ ghi nhớ hay văn bản cho sẵn.
•
순수입
(純收入)
:
전체 수입에서 들어간 비용을 빼고 남은 순수한 수입.
Danh từ
🌏 THU NHẬP RÒNG, NGUỒN THU RÒNG: Thu nhập thuần túy còn lại sau khi trừ chi phí đưa vào trong toàn bộ thu nhập.
•
대입
(代入)
:
다른 것을 대신 넣음.
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ: Đưa thứ khác vào thay thế.
•
월수입
(月收入)
:
한 달 동안 버는 돈.
Danh từ
🌏 THU NHẬP THÁNG, LƯƠNG THÁNG: Số tiền kiếm được trong một tháng.
•
돌입
(突入)
:
강한 결심과 의지를 가지고 어떤 일을 본격적으로 시작함.
Danh từ
🌏 SỰ KHỞI ĐỘNG, SỰ RA QUÂN: Sự bắt đầu chính thức công việc nào đó với ý chí và quyết tâm mạnh mẽ.
•
잠입
(潛入)
:
아무도 모르게 숨어 들어감.
Danh từ
🌏 SỰ THÂM NHẬP, LẺN VÀO: Việc đi lẻn vào mà không ai biết.
•
이입
(移入)
:
옮기어 들여오거나 들어감.
Danh từ
🌏 SỰ DU NHẬP: Sự chuyển vào hoặc đi vào.
•
총수입
(總收入)
:
어떤 일에 들어간 돈을 포함하여 그 일을 한 결과로 얻은 모든 이익.
Danh từ
🌏 TỔNG THU NHẬP: Toàn bộ lợi ích thu được như là kết quả của một việc nào đó bao gồm cả số tiền bỏ ra cho việc đó.
•
반입
(搬入)
:
다른 곳으로부터 물건을 운반하여 들여옴.
Danh từ
🌏 SỰ MANG VÀO, SỰ NHẬP: Việc vận chuyển đồ vật từ nơi khác đến và đưa vào.
•
수출입
(輸出入)
:
수출과 수입.
Danh từ
🌏 XUẤT NHẬP KHẨU: Xuất khẩu và nhập khẩu.
•
타입
(type)
:
성질이나 특징, 모양 등이 비슷한 것끼리 묶은 하나의 무리. 또는 그 무리에 속하는 것.
Danh từ
🌏 KIỂU, LOẠI: Một nhóm được liên kết bởi những tính chất hay đặc trưng, hình dáng gần gióng nhau. Hoặc việc thuộc vào nhóm đó.
•
감정 이입
(感情移入)
:
자연이나 예술 작품 등에 자신의 감정을 불어넣어 그 대상과 자기가 서로 통한다고 느끼는 일.
None
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM: Việc gắn cảm xúc của mình vào giới tự nhiên hay tác phẩm nghệ thuật… nên cảm thấy bản thân đồng điệu với đối tượng đó.
•
밀반입
(密搬入)
:
물건 등을 불법으로 몰래 들여옴.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP LẬU: Sự lén lút đưa hàng hóa trái phép vào trong nước.
•
맨입
:
아무것도 먹지 않은 입.
Danh từ
🌏 MIỆNG TRỐNG KHÔNG: Miệng không ăn gì cả.
•
한입
:
입에 음식물 등이 가득 찬 상태.
Danh từ
🌏 MỘT MIỆNG (ĐẦY): Trạng thái thức ăn đầy kín trong miệng.
•
전입
(轉入)
:
예전에 살던 곳에서 새로운 곳으로 주소를 옮겨 옴.
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN ĐẾN: Việc chuyển từ nơi đã sống trước kia đến địa chỉ nơi mới.
• Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)