🌾 End: 입
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 33 ALL : 51
•
도입
(導入)
:
지식, 기술, 물자 등을 들여옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO, SỰ DU NHẬP: Sự đưa kỹ thuật, tri thức, hàng hóa vào v.v...
•
수입
(收入)
:
어떤 일을 하여 돈이나 물건 등을 거두어들임. 또는 그 돈이나 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 THU NHẬP: Việc làm việc nào đó rồi thu về tiền hay đồ vật... Hoặc tiền hay đồ vật đó.
•
수입
(輸入)
:
외국의 상품이나 기술 등을 국내로 사들임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP KHẨU: Sự mua về trong nước sản phẩm hay kĩ thuật... của nước ngoài.
•
신입
(新入)
:
어떤 모임이나 단체에 새로 들어옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỚI GIA NHẬP: Việc mới vào tổ chức hay hội nào đó.
•
구입
(購入)
:
물건 등을 삼.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MUA VÀO, SỰ THU MUA: Việc mua hàng hóa.
•
가입
(加入)
:
단체에 들어가거나 상품 및 서비스를 받기 위해 계약을 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA NHẬP, SỰ THAM GIA: Việc vào tổ chức hoặc kí hợp đồng để được nhận sản phẩm và dịch vụ.
• Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)