🌾 End: 입
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 33 ALL : 51
•
대입
(大入)
:
‘대학교 입학’이 줄어든 말.
☆
None
🌏 VÀO ĐẠI HỌC: Cách viết tắt của '대학교 입학'.
•
유입
(流入)
:
액체, 기체, 열 등이 흘러 들어옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DẪN VÀO, SỰ TRÀN VÀO, CHẢY VÀO TRONG: Việc chất lỏng, chất khí, nhiệt... vào.
•
진입
(進入)
:
목적한 곳으로 들어서거나 일정한 상태에 들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÂM NHẬP, SỰ TIẾN VÀO, SỰ ĐẶT CHÂN VÀO: Việc đi vào nơi đã dự tính hoặc lần đầu bước vào một trạng thái nhất định.
•
개입
(介入)
:
직접적인 관계가 없는 일에 끼어듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CAN THIỆP: Sự xen vào việc không có liên quan trực tiếp.
•
영입
(迎入)
:
회사나 정당 등에 함께 일할 사람을 받아들임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN, SỰ TUYỂN MỘ: Việc tiếp nhận người sẽ cùng làm việc trong công ty hoặc trong đảng phái.
•
매입
(買入)
:
물건 등을 사들임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MUA, VIỆC MUA: Việc mua đồ vật vv…
•
몰입
(沒入)
:
다른 일에 관심을 가지지 않고 한 가지 일에만 집중하여 깊이 빠짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẬP TRUNG, SỰ SAY MÊ: Sự không quan tâm đến việc khác mà chỉ tập trung, chìm sâu vào một việc.
•
투입
(投入)
:
던져 넣음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NÉM VÀO, SỰ PHI VÀO, SỰ NHÉT VÀO: Việc ném vào.
•
편입
(編入)
:
이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA NHẬP: Việc xen vào tổ chức hay đoàn thể đã được thành lập trước.
•
침입
(侵入)
:
남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 들어가거나 들어옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM NHẬP: Sự xâm nhập, tiến vào và xâm phạm đến tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.
• Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121)