🌾 End:

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 49 ALL : 80

(置重) : 어떠한 것을 특히 중요하게 여김. Danh từ
🌏 SỰ CHÚ TRỌNG: Việc đặc biệt xem trọng một điều nào đó.

(命中) : 화살이나 총알 등이 겨냥한 곳에 바로 맞음. Danh từ
🌏 SỰ BẮN TRÚNG ĐÍCH, SỰ NGẮM TRÚNG: Việc mũi tên hay viên đạn bay đến trúng đích ngắm.

(二重) : 두 겹. 또는 두 번 겹치는 것. Danh từ
🌏 NHỊ TRÙNG, SỰ GẤP ĐÔI, SỰ NHÂN ĐÔI, ĐÔI, HAI: Hai lớp. Hoặc cái trùng lắp hai lần.

(公衆) : 사회의 대부분 사람들. Danh từ
🌏 CÔNG CHÚNG: Phần lớn mọi người trong xã hội.

뇌졸 (腦卒中) : 뇌혈관이 막히거나 터져서 뇌에 혈액 공급이 제대로 되지 않아 손발이 마비되거나 언어 장애, 호흡 곤란 등을 일으키는 병. Danh từ
🌏 ĐỘT QUỴ, TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: Bệnh gây ra do mạch máu não bị vỡ hoặc tắc nghẽn, khiến cho việc cung cấp máu lên não không thực hiện được làm cho tay chân bị liệt hoặc gây ra những rối loạn về hô hấp hay những trở ngại về mặt ngôn ngữ.

(加重) : 책임이나 부담 등이 더 무겁고 커지는 것. Danh từ
🌏 SỰ NẶNG NỀ THÊM, SỰ HỆ TRỌNG HƠN: Việc trách nhiệm hay gánh nặng… trở nên nặng và lớn hơn.

(觀衆) : 운동 경기나 공연을 구경하기 위하여 모인 사람들. Danh từ
🌏 KHÁN GIẢ, NGƯỜI XEM: Những người tập trung lại để xem công diễn hoặc trận thi đấu thể thao.

(年中) : 한 해 동안. Danh từ
🌏 TRONG NĂM: Trong một năm.

(聽衆) : 강연이나 음악 등을 듣기 위하여 모인 사람들. Danh từ
🌏 THÍNH GIẢ: Những người tập trung để nghe những thứ như âm nhạc hay bài giảng.

(空中) : 하늘과 땅 사이의 빈 공간. Danh từ
🌏 KHÔNG TRUNG: Không gian trống giữa trời và đất.

(群衆) : 한 곳에 모인 많은 사람들. Danh từ
🌏 QUẦN CHÚNG, ĐẠI CHÚNG: Nhiều người tập hợp ở một nơi.

(水中) : 물의 속. Danh từ
🌏 TRONG NƯỚC: Bên trong của nước.

: 옆에서 여러 가지 심부름을 하는 일. Danh từ
🌏 SỰ CHĂM SÓC, SỰ PHỤC DỊCH, SỰ HẦU HẠ: Việc làm các việc vặt ở bên cạnh.

(宮中) : 대궐 안. Danh từ
🌏 TRONG CUNG: Bên trong cung điện.


:
Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82)