🌾 End: 중
☆ CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 49 ALL : 80
•
시중
(市中)
:
사람들이 상품을 거래하며 일상적으로 생활하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 THỊ TRƯỜNG: Nơi mà người ta giao dịch hàng hóa và sinh hoạt thường nhật.
•
신중
(愼重)
:
매우 조심스러움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẬN TRỌNG: Việc rất cẩn thận.
•
비중
(比重)
:
다른 것과 비교했을 때 가지는 중요성의 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 TỈ TRỌNG: Mức độ quan trọng có được khi so sánh với cái khác.
•
한밤중
(한밤 中)
:
깊은 밤.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA ĐÊM: Đêm khuya.
•
집중
(集中)
:
한곳을 중심으로 하여 모임. 또는 그렇게 모음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẬP TRUNG, SỰ CHĨA VÀO TÂM ĐIỂM: Sự lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc sự tập hợp như vậy.
•
존중
(尊重)
:
의견이나 사람을 높이어 귀중하게 여김.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÔN TRỌNG: Việc coi trọng đánh giá cao con người hay ý kiến.
•
체중
(體重)
:
몸의 무게.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ TRỌNG: Trọng lượng của cơ thể.
•
밤중
(밤 中)
:
밤이 깊은 때.
☆☆
Danh từ
🌏 NỬA ĐÊM: Lúc ban đêm.
•
열중
(熱中)
:
한 가지 일에 정신을 집중함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MIỆT MÀI, SỰ SAY MÊ, SỰ CHĂM CHÚ: Sự tập trung cao độ vào một việc gì đó.
•
대중
(大衆)
:
많은 사람들의 무리.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG CHÚNG: Tập hợp của nhiều người.
•
중
:
절에서 살면서 부처의 가르침을 실천하고 불교를 널리 알리는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SƯ: Người sống trong chùa, thực hiện lời răn dạy của Đức Phật và truyền bá rộng rãi đạo Phật.
•
도중
(途中)
:
길을 가는 중간.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN ĐƯỜNG: Giữa lúc đang đi đường.
•
그중
(그 中)
:
일정한 범위 안에 있는 여러 개 가운데.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG ĐÓ, TRONG SỐ ĐÓ: Ở giữa một số cái đang ở trong một phạm vi nhất định.
•
꾸중
:
윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RẦY LA, QUỞ MẮNG: Việc người trên nói những sai trái cho người dưới.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78)