🌾 End: 중
☆ CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 49 ALL : 80
•
여중
(女中)
:
‘여자 중학교’를 줄여 이르는 말.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ NỮ: Cách nói rút gọn của '여자 중학교'.
•
무의식중
(無意識中)
:
자기의 행동을 자기 스스로 의식하지 못하는 사이.
Danh từ
🌏 TRONG TRẠNG THÁI VÔ THỨC: Trong khi không tự mình thức ý thức được hành động của mình.
•
취중
(醉中)
:
술에 취한 동안.
Danh từ
🌏 TRONG LÚC SAY: Trong khi say rượu.
•
편중
(偏重)
:
한쪽으로 치우침.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT NẶNG: Sự nghiêng về một phía.
•
다중
(多重)
:
여러 겹.
Danh từ
🌏 NHIỀU LỚP: Nhiều lớp.
•
엄중
(嚴重)
:
매우 엄함.
Danh từ
🌏 SỰ NGHIÊM NGẶT: Sự rất nghiêm.
•
오리무중
(五里霧中)
:
어떤 일의 해결 방향을 찾을 수 없거나 사람이 어디에 있는지 알 수 없는 상태.
Danh từ
🌏 BIỆT TĂM BIỆT TÍCH, BẶT VÔ ÂM TÍN: Trạng thái không thể biết con người ở đâu hoặc không thể tìm được hướng giải quyết việc nào đó.
•
옥중
(獄中)
:
감옥의 안. 또는 감옥 안에 갇혀 있는 상태.
Danh từ
🌏 TRONG NGỤC: Bên trong nhà tù. Hoặc trạng thái bị giam cầm trong nhà tù.
•
우중
(雨中)
:
비가 오는 가운데. 또는 비가 올 때.
Danh từ
🌏 SỰ TRONG MƯA, SỰ TRONG LÚC MƯA: Dưới cơn mưa. Khi trời đang mưa.
•
백발백중
(百發百中)
:
백 번 쏘아 백 번 맞힌다는 뜻으로, 총이나 활 등을 쏠 때마다 원하는 곳에 다 맞음.
Danh từ
🌏 BÁCH PHÁT BÁCH TRÚNG, TRĂM PHÁT TRĂM TRÚNG: Với nghĩa bắn trăm lần trúng trăm lần, mỗi khi bắn súng hay tên... đều trúng chỗ muốn bắn.
•
월중
(月中)
:
한 달 동안.
Danh từ
🌏 TRONG THÁNG: Trong suốt một tháng.
•
땡땡이중
:
염불이나 불교에 대한 지식이 부족하여 중답지 못한 중.
Danh từ
🌏 SƯ HỔ MANG, SƯ CỌ MỐC: (cách nói thông tục) Sư không xứng đáng là sư, thiếu tri thức về niệm kinh Phật hay Phật Giáo.
•
은인자중
(隱忍自重)
:
욕망이나 괴로움 등을 마음속에 감추고, 참고 견디며 신중하게 행동함.
Danh từ
🌏 VIỆC LẶNG LẼ PHẤN ĐẤU, VIỆC THẦM LẶNG PHẤN ĐẤU, VIỆC LẶNG LẼ VƯỢT GIAN NAN: Việc giấu trong lòng niềm ao ước hay nỗi khổ, sự cam chịu và chịu đựng và hành động một cách thận trọng.
•
병중
(病中)
:
병을 앓고 있는 동안.
Danh từ
🌏 ĐANG BỊ BỆNH, ĐANG TRONG TÌNH TRẠNG BỆNH: Trong thời gian đang bị bệnh.
•
부지중
(不知中)
:
알지 못하는 동안.
Danh từ
🌏 TRONG LÚC KHÔNG BIẾT: Trong lúc không biết được.
•
산중
(山中)
:
산의 속.
Danh từ
🌏 TRONG NÚI, TRONG RỪNG NÚI: Bên trong của núi.
•
상중
(喪中)
:
부모나 조부모가 죽은 뒤의 일정한 기간.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN ĐỂ TANG: Thời gian nhất định sau khi bố mẹ hoặc ông bà nội chết.
•
삼중
(三重)
:
세 겹. 또는 세 번 거듭됨.
Danh từ
🌏 BA LỚP, BA LẦN, BA BẬN: Ba lớp. Hoặc trùng lặp ba lần.
•
부재중
(不在中)
:
자기 집이나 직장 등의 일정한 장소에 있지 않는 동안.
Danh từ
🌏 ĐANG VẮNG MẶT: Trong lúc không có ở địa điểm nhất định như nhà ở hay nơi làm việc… của mình
•
눈대중
:
눈으로 보아 크기, 수량, 무게 등을 대강 짐작함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐO BẰNG MẮT, SỰ ƯỚC LƯỢNG BẰNG MẮT: Việc dự đoán sơ bộ về độ lớn, số lượng, trọng lượng bằng mắt.
•
중
(中)
:
등급, 수준, 차례 등에서 가운데.
Danh từ
🌏 TRUNG BÌNH, HẠNG TRUNG: Ở giữa của đẳng cấp, trình độ, thứ tự...
•
대중
:
대충 어림잡아 헤아림.
Danh từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẠI KHÁI: Sự ước lượng một cách sơ qua.
•
민중
(民衆)
:
국가나 사회의 다수를 이루는 일반 대중.
Danh từ
🌏 DÂN CHÚNG: Đại chúng nói chung tạo nên số đông của xã hội hay đất nước.
•
좌중
(座中)
:
여러 사람이 모인 자리. 또는 모여 앉은 여러 사람.
Danh từ
🌏 KHÁN ĐÀI, KHÁN GIẢ: Chỗ mà nhiều người tập trung. Hoặc nhiều người tập hợp và ngồi xuống.
•
은연중
(隱然中)
:
의식하지 못하거나 알지 못하는 사이.
Danh từ
🌏 TRONG VÒNG BÍ MẬT, ÂM THẦM, NGẦM: Giữa lúc không ý thức được hoặc không biết được.
•
의중
(意中)
:
마음의 깊은 곳.
Danh từ
🌏 TÂM TƯ, ĐÁY LÒNG: Nơi sâu thẳm trong lòng.
•
심중
(心中)
:
겉으로 잘 드러나지 않는 마음의 깊은 곳.
Danh từ
🌏 ĐÁY LÒNG: Nơi sâu thẳm của tấm lòng không lộ rõ ra ngoài.
•
인중
(人中)
:
코와 윗입술 사이에 오목하고 얕게 패인 부분.
Danh từ
🌏 NHÂN TRUNG: Phần lõm và khuyết một khoảng ngắn ở giữa mũi và môi trên.
•
개중
(個中)
:
여럿이 있는 가운데.
Danh từ
🌏 TRONG SỐ ĐÓ: Trong số một vài.
•
귀중
(貴中)
:
(높임말로) 편지나 물건을 받을 기관이나 단체 이름 뒤에 붙여 쓰는 말.
Danh từ
🌏 KÍNH GỬI: (cách nói kính trọng) Từ dùng để gắn vào sau tên của cơ quan hoặc tổ chức nhận thư từ hoặc đồ vật.
•
경중
(輕重)
:
가벼움과 무거움.
Danh từ
🌏 SỰ NẶNG NHẸ: Sự nặng và nhẹ.
•
난중
(亂中)
:
전쟁이 일어나고 있는 동안.
Danh từ
🌏 TRONG LOẠN LẠC, TRONG GIAN LAO: Trong thời gian chiến tranh xảy ra.
•
대중
(對中)
:
중국에 대한 것.
Danh từ
🌏 ĐỐI TRUNG, ĐỐI ĐẦU VỚI TRUNG QUỐC: Sự đối đầu với Trung Quốc.
•
회중
(會衆)
:
한곳에 많이 모여 있는 사람들.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DỰ HỌP: Những người đang tụ họp nhiều ở một nơi.
•
무언중
(無言中)
:
말이 없는 가운데.
Danh từ
🌏 TRONG IM LẶNG: Giữa lúc không có tiếng nói.
•
무심중
(無心中)
:
아무런 생각이나 의도가 없어 스스로 깨닫지 못하는 사이.
Danh từ
🌏 TRONG VÔ THỨC, TRONG BẤT GIÁC: Trong lúc không có bất kì một ý đồ hay suy nghĩ nào, không thể tự mình nhận ra.
•
와중
(渦中)
:
어떤 일이나 사건이 시끄럽고 복잡하게 벌어지는 가운데.
Danh từ
🌏 TRONG LÚC: Giữa lúc đang xảy ra một việc hay sự kiện náo nhiệt và phức tạp nào đó.
•
태중
(胎中)
:
배 속에 아이를 갖고 있는 동안.
Danh từ
🌏 THỜI KÌ MANG BẦU, THỜI KÌ MANG THAI: Khoảng thời gian có em bé trong bụng.
•
오밤중
(午 밤 中)
:
깊은 밤.
Danh từ
🌏 NỬA ĐÊM, GIỮA ĐÊM: Đêm khuya
•
문중
(門中)
:
성과 본관이 같은 사람들로 이루어진 집안.
Danh từ
🌏 HỌ, HỌ TỘC, DÒNG HỌ: Một dòng họ được hình thành bởi những người có cùng họ và nguyên quán.
•
수중
(手中)
:
손의 안.
Danh từ
🌏 TRONG TAY: Bên trong của bàn tay.
•
혈중
(血中)
:
피의 속.
Danh từ
🌏 TRONG MÁU: Bên trong của máu.
•
백중
(伯仲)
:
형제 중 첫째와 둘째.
Danh từ
🌏 TRƯỞNG VÀ THỨ: Thứ nhất và thứ hai trong số các anh em.
•
첩첩산중
(疊疊山中)
:
여러 산이 겹치고 겹친 깊은 산속.
Danh từ
🌏 NÚI NON TRÙNG ĐIỆP, NÚI CAO CHẬP CHÙNG: Vùng núi sâu với nhiều ngọn núi chập chùng.
•
적중
(的中)
:
화살이나 총알 등이 목표물에 맞음.
Danh từ
🌏 SỰ TRÚNG TÂM, SỰ TRÚNG ĐÍCH: Sự bắn trúng tên hay đạn vào vật mục tiêu.
•
언중
(言中)
:
말 가운데. 또는 말을 하는 가운데.
Danh từ
🌏 TRONG LỜI NÓI, TRONG GIỌNG NÓI: Trong câu nói. Hoặc là trong khi nói.
•
부중
(附中)
:
‘부속 중학교’를 줄여 이르는 말.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG TRUNG HỌC SƠ SỞ TRỰC THUỘC: Từ rút gọn của "부속중학교".
•
까까중
:
머리카락을 아주 짧게 깎은 중. 또는 그런 머리 모양.
Danh từ
🌏 SƯ ĐẦU TRỌC, ĐẦU TRỌC: Vị sư cạo trọc đầu. Hoặc đầu tóc như vậy.
•
하중
(荷重)
:
어떤 물체나 짐 등의 무게.
Danh từ
🌏 TRỌNG LƯỢNG: Độ nặng của hành lý hay vật thể nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)