🌟 대중

Danh từ  

1. 대충 어림잡아 헤아림.

1. MỘT CÁCH ĐẠI KHÁI: Sự ước lượng một cách sơ qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대중을 잡다.
    Capture the masses.
  • Google translate 대중으로 계산하다.
    Calculate to the masses.
  • Google translate 지수는 눈으로 슬쩍 보고 대중으로 길이를 파악했다.
    The index glanced at it with its eyes and grasped the length to the public.
  • Google translate 몇십 년 동안 초밥을 만들었다는 주방장이 대중으로 쥔 밥의 양은 항상 일정했다.
    The amount of rice held by the chef, who had made sushi for decades, was always constant.
  • Google translate 그냥 대중 잡아서 벽지를 사왔더니 조금 모자라네.
    I just caught the crowd and bought some wallpaper, and it's a little short.
    Google translate 그러게 정확하게 재어 보고 사라니까.
    Exactly. i told you to measure it correctly and buy it.

대중: estimation,けんとう【見当】。すいそく【推測】。めづもり【目積り】。みつもり【見積もり】,jugement approximatif, estimation approximative, évaluation approximative, approximation, calcul par approximation,cuantificación aproximada,تقدير تقريبي,баримжаа, багцаа,một cách đại khái,การคาดเดา, การกะอย่างคร่าว ๆ, การนับอย่างคร่าว ๆ,perkiraan, perkiraan kasar,ориентир; на глаз; примерно,估计,掂量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대중 (대중)
📚 Từ phái sinh: 대중하다: 대충 어림잡아 헤아리다.


🗣️ 대중 @ Giải nghĩa

🗣️ 대중 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)