🌟 대중

Danh từ  

1. 대충 어림잡아 헤아림.

1. MỘT CÁCH ĐẠI KHÁI: Sự ước lượng một cách sơ qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대중을 잡다.
    Capture the masses.
  • 대중으로 계산하다.
    Calculate to the masses.
  • 지수는 눈으로 슬쩍 보고 대중으로 길이를 파악했다.
    The index glanced at it with its eyes and grasped the length to the public.
  • 몇십 년 동안 초밥을 만들었다는 주방장이 대중으로 쥔 밥의 양은 항상 일정했다.
    The amount of rice held by the chef, who had made sushi for decades, was always constant.
  • 그냥 대중 잡아서 벽지를 사왔더니 조금 모자라네.
    I just caught the crowd and bought some wallpaper, and it's a little short.
    그러게 정확하게 재어 보고 사라니까.
    Exactly. i told you to measure it correctly and buy it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대중 (대중)
📚 Từ phái sinh: 대중하다: 대충 어림잡아 헤아리다.


🗣️ 대중 @ Giải nghĩa

🗣️ 대중 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Luật (42)