🌾 End: 진
☆ CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 79 ALL : 98
•
지진
(地震)
:
화산 활동이나 땅속의 큰 변화 때문에 땅이 흔들리는 현상.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG ĐẤT: Hiện tượng vỏ trái đất chuyển động, thường gây nứt nẻ, trồi sụt.
•
선진
(先進)
:
어느 한 분야의 발전 단계나 정도가 다른 것보다 앞섬.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊN TIẾN: Việc mức độ hay bước phát triển của một lĩnh vực nào đó vượt trội hơn những cái khác.
•
직진
(直進)
:
앞으로 곧게 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI THẲNG: Việc đi thẳng về phía trước.
•
순진
(純眞)
:
마음이 꾸밈이 없고 참됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGÂY THƠ, SỰ TRONG SÁNG: Lòng ngay thẳng và thật thà.
•
추진
(推進)
:
물체를 밀어 앞으로 나아가게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẨY TỚI: Việc đẩy vật thể và làm cho tiến về phía trước.
•
매진
(賣盡)
:
상품이나 표 등이 전부 팔림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁN HẾT, SỰ HẾT HÀNG, SỰ HẾT VÉ: Sự bán toàn bộ hàng hóa hoặc vé.
•
승진
(昇進/陞進)
:
직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THĂNG TIẾN: Việc thăng lên một vị trí cao hơn vị trí hiện tại ở nơi làm việc.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273)