🌾 End: 진
☆ CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 79 ALL : 98
•
경영진
(經營陣)
:
기업이나 사업의 관리와 운영을 맡은 사람들로 구성된 집단.
☆
Danh từ
🌏 BAN ĐIỀU HÀNH: Tổ chức của những người được nhận nhiệm vụ quản lý và điều hành công ty hay tổ chức kinh doanh.
•
매진
(邁進)
:
어떤 일을 온 마음과 힘을 다하여 해 나감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỖ LỰC HẾT SỨC, SỰ DỒN TOÀN BỘ TÂM SỨC, SỰ TOÀN TÂM TOÀN Ý: Việc làm việc nào đó với tất cả tâm huyết và sức lực
•
행진
(行進)
:
여럿이 줄을 지어 앞으로 걸어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỄU HÀNH, SỰ TUẦN HÀNH: Việc nhiều người xếp thành hàng và đi bộ tiến về phía trước.
•
부진
(不振)
:
어떤 일이 좋은 쪽으로 이루어지는 기세가 활발하지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TIẾN TRIỂN: Một việc nào đó mà khuynh hướng trở nên tốt đẹp không được tích cực.
•
후진
(後進)
:
어떤 발전 수준에 뒤떨어짐. 또는 그런 사람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẬM TIẾN, SỰ LẠC HẬU, NGƯỜI CHẬM TIẾN, NGƯỜI LẠC HẬU: Việc tụt hậu trình độ phát triển nào đó. Hoặc người như vậy.
•
증진
(增進)
:
기운이나 세력 등이 점점 더 늘어 가고 나아감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG TIẾN: Việc những điều như sức lực hay thế lực dần dần tăng lên và tiến triển.
•
무궁무진
(無窮無盡)
:
끝이나 다하는 것이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ BIÊN, SỰ VÔ CÙNG VÔ TẬN: Sự không có điểm kết thúc hoặc sự cạn kiệt.
•
검진
(檢診)
:
건강 상태를 검사하고 진찰하는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC KHÁM BỆNH: Việc kiểm tra tình trạng sức khỏe và chẩn đoán bệnh.
•
촉진
(促進)
:
다그쳐서 빨리 진행하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÚC TIẾN, SỰ THÚC ĐẨY: Việc thúc giục và làm cho tiến hành nhanh chóng.
•
-진
(陣)
:
‘사람의 무리’ 또는 ‘집단’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 NHÓM, ĐỘI: Hậu tố thêm nghĩa "nhóm người" hoặc "tập thể".
•
퇴진
(退陣)
:
어떤 조직의 구성원 전체나 그 책임자가 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Việc toàn bộ các thành viên của tổ chức nào đó hoặc người chịu trách nhiệm của tổ chức đó thoái lui.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36)