🌷 Initial sound: ㄱㅂㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 12

거북이 : 몸은 납작한 타원형이고 목이 짧으며, 단단한 등껍질이 있어 머리와 꼬리, 네 발을 그 안에 움츠려 넣을 수 있는 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 CON RÙA: Động vật có thân hình thuôn dẹt, cổ ngắn, có lớp mai cứng ở trên lưng và đầu, đuôi, bốn chân đều có thể thu gọn lại dưới lớp mai đó.

고발인 (告發人) : 경찰이나 수사 기관에 범죄 사실 또는 범인을 신고한 사람. Danh từ
🌏 NGUYÊN CÁO: Người tố cáo tội phạm hoặc sự thật phạm tội với cơ quan điều tra hoặc cảnh sát.

경비원 (警備員) : 도난 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN BẢO VỆ, CẢNH GIỚI VIÊN: Người làm nhiệm vụ quan sát và giữ gìn để không xảy ra sự cố như trộm cắp.

골뱅이 : 바다의 얕은 지역에 살며 갈색 원뿔형의 단단한 껍데기를 가지고 있는 식용 동물. Danh từ
🌏 CON ỐC: Loài động vật thân mềm sống ở vùng biển nông có vỏ cứng hình nón lá.

간병인 (看病人) : 아픈 사람을 돌보아 주는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHĂM BỆNH: Người chăm sóc giúp người đau bệnh.

광범위 (廣範圍) : 넓은 범위. Danh từ
🌏 PHẠM VI RỘNG, DIỆN RỘNG: Phạm vi rộng.

경보음 (警報音) : 갑작스러운 사고나 위험 등을 알리는 소리. Danh từ
🌏 TIẾNG BÁO ĐỘNG: Âm thanh thông báo nguy hiểm hoặc sự cố bất ngờ.

가벼이 : 무게를 적게. Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) NHẸ: Một cách ít nặng.

굼벵이 : 매미나 풍뎅이의 애벌레. Danh từ
🌏 CON NHỘNG: Ấu trùng của ve hay bọ cánh cam.

귀부인 (貴婦人) : 신분이 높거나 돈이 많은 집안의 부인. Danh từ
🌏 QUÝ PHU NHÂN, QUÝ BÀ: Phụ nữ của gia đình có thân phận cao quý hoặc giàu có.

금붕어 (金 붕어) : 두고 보기 위해 어항이나 연못에 기르는, 금빛을 띠는 붉은색의 물고기. Danh từ
🌏 CÁ VÀNG: Cá màu đỏ có ánh vàng, nuôi làm cảnh trong hồ kính hay ao.

금붙이 (金 붙이) : 금으로 만든 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ VÀNG, VẬT BẰNG VÀNG: Đồ vật được làm bằng vàng.


:
Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159)