🌷 Initial sound: ㅁㅆ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 7

말씀 : (높이는 말로) 남의 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LỜI: (cách nói kính trọng) Lời của người khác.

말썽 : 문제를 일으키는 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ CÁU GẮT, SỰ CÁU KỈNH, SỰ CÃI VÃ: Lời nói hay hành động gây ra vấn đề.

맘씨 : 마음을 쓰는 태도. Danh từ
🌏 LÒNG, TẤM LÒNG: Thái độ ứng xử.

물씬 : 냄새나 기운이 갑자기 심하게 풍기거나 느껴지는 모양. Phó từ
🌏 NỒNG NẶC, TRÀN NGẬP, SẶC SỤA: Hình ảnh mùi hoặc khí thế đột nhiên lan tỏa dữ dội hoặc được cảm nhận.

몹쓸 : 몹시 나쁘고 못된. Định từ
🌏 BẤT LƯƠNG, QUÁI ÁC: Rất xấu xa và tồi tệ.

말씨 : 말하는 태도나 버릇. Danh từ
🌏 CÁCH NÓI, KIỂU NÓI: Thái độ hay thói quen khi nói.

멥쌀 : 끈기가 별로 없는 보통의 벼를 찧은 쌀. Danh từ
🌏 GẠO TẺ, GẠO KHÔNG DẼO: Gạo giã từ lúa thường không có tính kết dính.


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)