🌷 Initial sound: ㅁㅈㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8
•
밀전병
(밀 煎餠)
:
밀가루 반죽을 동그랗고 얇게 만들어 기름에 부친 음식.
Danh từ
🌏 MILJEONBYEONG; BÁNH BỘT MÌ RÁN, VỎ BÁNH BỘT MÌ RÁN: Món ăn làm từ bột mì, nặn thành hình tròn mỏng rồi đem rán với dầu mỡ.
•
무자비
(無慈悲)
:
동정심이나 인정이 없어 마음씨가 몹시 쌀쌀하고 모짊.
Danh từ
🌏 KHÔNG TỪ BI: Việc tâm hồn rất lạnh lùng và thô lỗ, không có tình cảm hay sự đồng cảm.
•
무정부
(無政府)
:
정부가 없음.
Danh từ
🌏 VÔ CHÍNH PHỦ: Việc không có chính phủ.
•
먼젓번
(먼저 番)
:
말하는 시간보다 앞선 시간이나 차례.
Danh từ
🌏 LẦN TRƯỚC: Thời gian hoặc trình tự trước thời gian đang nói.
•
말주변
:
막히지 않고 말을 잘 하거나 이리저리 잘 둘러대는 재주.
Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài nói năng lưu loát không bị vấp hay nói vòng vo thế này thế nọ.
•
맥주병
(麥酒甁)
:
맥주가 담긴 병.
Danh từ
🌏 CHAI BIA: Chai đựng bia.
•
문지방
(門地枋)
:
방의 출입문이나 대문에서 문의 바깥쪽과 안쪽을 구분해 주는 문틀의 아래 부분.
Danh từ
🌏 MUNJIBANG; NGƯỠNG CỬA: Phần dưới của khung cửa để phân biệt bên ngoài và bên trong cửa ở cửa ra vào phòng hay cổng.
•
면죄부
(免罪符)
:
중세에 로마 가톨릭교회가 재물을 바친 사람에게 죄를 용서해 준다는 뜻으로 발행한 증서.
Danh từ
🌏 CHỨNG NHẬN XÁ TỘI: Chứng nhận được phát hành bởi nhà thờ Thiên chúa La mã vào thời Trung cổ với ý nghĩa tha thứ tội cho người dâng lễ vật.
• Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208)