🌷 Initial sound: ㅂㄱㅍ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
보급품
(補給品)
:
필요한 곳에 주어지는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT CUNG ỨNG, HÀNG CẤP PHÁT: Vật phẩm được cấp cho nơi cần thiết.
•
배고픔
:
배가 고픈 느낌이나 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI: Trạng thái hay cảm giác đói bụng.
•
불공평
(不公平)
:
손해나 이익 등이 고르지 못하고 어느 한쪽으로 치우침.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT CÔNG, SỰ KHÔNG CÔNG BẰNG: Việc thiệt hại hay lợi ích v.v... không đồng đều và nghiêng về một phía nào đó.
•
복고풍
(復古風)
:
과거의 모습으로 되돌아간 제도나 사상, 풍속. 또는 그런 유행.
Danh từ
🌏 SỰ HỒI CỔ, TRÀO LƯU HỒI CỔ: Phong tục, tư tưởng, chế độ quay lại với trạng thái trong quá khứ. Hoặc trào lưu như vậy.
•
배급품
(配給品)
:
나누어 주는 물건이나 식량.
Danh từ
🌏 ĐỒ PHÂN PHÁT, ĐỒ PHÂN PHỐI: Đồ vật hay lương thực để chia cho.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57)