🌷 Initial sound: ㅂㄱㅍ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
보급품
(補給品)
:
필요한 곳에 주어지는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT CUNG ỨNG, HÀNG CẤP PHÁT: Vật phẩm được cấp cho nơi cần thiết.
•
배고픔
:
배가 고픈 느낌이나 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI: Trạng thái hay cảm giác đói bụng.
•
불공평
(不公平)
:
손해나 이익 등이 고르지 못하고 어느 한쪽으로 치우침.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT CÔNG, SỰ KHÔNG CÔNG BẰNG: Việc thiệt hại hay lợi ích v.v... không đồng đều và nghiêng về một phía nào đó.
•
복고풍
(復古風)
:
과거의 모습으로 되돌아간 제도나 사상, 풍속. 또는 그런 유행.
Danh từ
🌏 SỰ HỒI CỔ, TRÀO LƯU HỒI CỔ: Phong tục, tư tưởng, chế độ quay lại với trạng thái trong quá khứ. Hoặc trào lưu như vậy.
•
배급품
(配給品)
:
나누어 주는 물건이나 식량.
Danh từ
🌏 ĐỒ PHÂN PHÁT, ĐỒ PHÂN PHỐI: Đồ vật hay lương thực để chia cho.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151)