🌷 Initial sound: ㅂㄷㅂㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 17

부득부득 : 단단하고 질기거나 미끄러운 물건을 자꾸 문지르거나 마주 갈 때 나는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 KEN KÉT: Âm thanh phát ra khi thường xuyên cọ xát hay mài đồ vật cứng và dai hoặc trơn. Hoặc hình ảnh như vậy.

번득번득 : 물체 등에 반사된 강한 빛이 자꾸 잠깐씩 나타나는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẤP LÁNH, MỘT CÁCH SÁNG LÓA: Hình ảnh ánh sáng mạnh được phản chiếu bởi vật thể... thường hiện ra trong giây lát.

바득바득 : 억지를 쓰며 자꾸 우기거나 조르는 모양. Phó từ
🌏 KHĂNG KHĂNG, NẰNG NẶC, NGOAN CỐ: Hình ảnh cố tình liên tiếp đòi hỏi hay quấy rầy.

부들부들 : 피부에 닿는 느낌이 매우 부드러운 모양. Phó từ
🌏 MỀM MẠI, MỊN MÀNG: Hình ảnh cảm giác chạm vào da rất mềm mại.

빈대 붙다 : (속된 말로) 남에게 빌붙어서 득을 보다.
🌏 RỆP BÁM: (cách nói thông tục) Nịnh bợ người khác để có lợi.

바둥바둥 : 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 QUẪY ĐẠP, VÙNG VẪY, GIÃY GIỤA: Hình ảnh cái có thân hình hơi nhỏ bị treo hoặc khuỵu xuống nên huơ (khuơ) lắc chân tay và liên tục cử động.

바들바들 : 몸을 자꾸 작게 바르르 떠는 모양. Phó từ
🌏 BẦN BẬT, CẦM CẬP: Vẻ run người bần bật một cách nhẹ và liên tục.

바동바동 : 덩치가 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 VÙNG VẪY, GIÃY GIỤA: Hình ảnh cái có thân hình nhỏ bị treo hoặc khuỵu xuống nên huơ (khuơ) chân tay và liên tục cử động.

빈둥빈둥 : 아무 일도 하지 않고 자꾸 게으름을 피우며 놀기만 하는 모양. Phó từ
🌏 QUANH RA QUANH VÀO, LẨN QUẨN: Hình ảnh cứ lười nhác chỉ chơi không mà không làm gì cả.

반들반들 : 빛이 날 만큼 겉이 아주 매끄럽고 윤이 나는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LONG LANH, MỘT CÁCH LẤP LÁNH: Hình ảnh bề ngoài rất mượt và bóng như phát ra ánh sáng.

부득부득 : 자기 생각대로만 하려고 억지를 쓰며 자꾸 우기거나 조르는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGOAN CỐ, MỘT CÁCH GAN LỲ: Hình ảnh thường kiên quyết hoặc nài nỉ, cố làm theo suy nghĩ của mình.

부들부들 : 춥거나 무섭거나 화가 나서 몸을 자꾸 크게 떠는 모양. Phó từ
🌏 BẦN BẬT, LẬP CẬP: Hình ảnh thường xuyên run mạnh cơ thể vì lạnh, sợ hay tức giận.

복닥복닥 : 많은 사람이 좁은 곳에 모여 시끄럽고 복잡하게 마구 움직이는 모양. Phó từ
🌏 NHỐN NHÁO, ỒN ÀO, LỘN XỘN: Hình ảnh nhiều người tụ tập ở nơi chật chội và di chuyển lung tung một cách ồn ào và phức tạp.

반듯반듯 : 생김새가 비슷한 여러 개가 비뚤거나 굽거나 기울지 않고 바른 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẲNG ĐỨNG, MỘT CÁCH NGAY THẲNG, MỘT CÁCH THẲNG TẤP: Hình ảnh nhiều cái có hình dạng tương tự thẳng đứng không nghiêng hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.

붉디붉다 : 몹시 붉다. Tính từ
🌏 ĐỎ ƠI LÀ ĐỎ: Rất đỏ.

버둥버둥 : 덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이는 모양. Phó từ
🌏 QUẰN QUẠI: (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh rất cố gắng để thoát khỏi tình huống vất vả và khổ sở.

번들번들 : 잘 닦고 기름칠을 한 듯 표면이 아주 매끄럽고 윤이 나는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẴN BÓNG, MỘT CÁCH BÓNG NHẪY: Hình ảnh bề mặt trơn nhẵn và sáng bóng như thể lau kĩ và quét dầu.


:
Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Đời sống học đường (208)