🌷 Initial sound: ㅂㄹㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 9

방랑자 (放浪者) : 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LANG THANG, NGƯỜI PHIÊU BẠT, NGƯỜI NAY ĐÂY MAI ĐÓ: Người đi đây đó nhiều nơi không có đích đến.

법률적 (法律的) : 법과 관계되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH PHÁP LÝ: Cái có liên quan tới luật.

법률적 (法律的) : 법과 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÁP LÍ: Có liên quan tới luật.

볼링장 (bowling 場) : 볼링을 할 수 있게 시설을 갖춘 곳. Danh từ
🌏 SÂN BOWLING: Nơi lắp đặt những trang thiết bị để có thể chơi bowling.

부랑자 (浮浪者) : 일정하게 사는 곳과 하는 일 없이 떠돌아다니는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LANG THANG, KẺ LÊU LỔNG: Người đi đây đó mà không có việc làm và nơi sinh sống nhất định.

브라질 (Brazil) : 남아메리카 대륙의 동부에 있는 나라. 남아메리카에서 가장 면적이 넓고 목축업이 발달했으며, 주요 생산물로는 커피, 목화 등이 있다. 주요 언어는 포르투갈어이고 수도는 브라질리아이다. Danh từ
🌏 BRAXIN: Quốc gia nằm ở phía Đông của đại lục Nam Mỹ, diện tích lớn nhất ở Nam Mỹ, ngành chăn nuôi gia súc phát triển, sản phẩm sản xuất chủ yếu là cà phê, bông sợi, ngôn ngữ chính là tiếng Bồ Đào Nha và thủ đô là Brasília.

반란죄 (叛亂罪) : 군인이나 그에 준하는 사람이 무기를 지니고 반란을 일으키는 범죄. Danh từ
🌏 TỘI NỔI LOẠN, TỘI BẠO ĐỘNG, TỘI PHIẾN LOẠN: Tội gây phản loạn có sử dụng vũ khí của quân nhân hoặc những người trong quân đội.

반려자 (伴侶者) : 부부 중 한 명을 가리키는 말로 짝이 되는 사람. Danh từ
🌏 BẠN ĐỜI: Người trở thành đôi với người kia, chỉ một người trong hai vợ chồng.

불량자 (不良者) : 행실이나 성품이 나쁜 사람. Danh từ
🌏 KẺ BẤT LƯƠNG, KẺ LƯU MANH: Người có hành vi hay phẩm cách xấu.


:
Sở thích (103) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)