🌷 Initial sound: ㅂㅍㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 15

분포하다 (分布 하다) : 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN PHỐI, ĐƯỢC PHÂN PHÁT, ĐƯỢC PHÂN BỔ: Được phân chia rải rác trong phạm vi nhất định.

불평하다 (不平 하다) : 어떤 일이나 사람을 마음에 들어하지 않다. 또는 그것을 말이나 행동으로 드러내다. Động từ
🌏 BẤT BÌNH, THỂ HIỆN THÁI ĐỘ BẤT BÌNH: Không vừa lòng về việc hay người nào đó. Hoặc thể hiện điều đó bằng lời nói hay hành động.

비판하다 (批判 하다) : 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하다. Động từ
🌏 PHÊ PHÁN: Xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.

비평하다 (批評 하다) : 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논하다. Động từ
🌏 PHÊ BÌNH, BÌNH PHẨM: Phân tích đúng sai, đẹp xấu… và bàn luận về giá trị của sự vật.

발포하다 (發布 하다) : 국가 기관에서 법령이나 정책 등을 세상에 널리 알리다. Động từ
🌏 CÔNG BỐ, BAN BỐ: Cơ quan nhà nước làm cho pháp lệnh hay chính sách... được biết tới rộng rãi.

발파하다 (發破 하다) : 바위나 단단한 물체에 구멍을 뚫고 폭약을 넣어서 폭파시키다. Động từ
🌏 GÀI MÌN, CÀI THUỐC NỔ: Đục lỗ ở tảng đá hay vật thể cứng và đặt thuốc nổ vào để cho phát nổ.

발표하다 (發表 하다) : 어떤 사실이나 결과, 작품 등을 세상에 드러내어 널리 알리다. Động từ
🌏 CÔNG BỐ, PHÁT BIỂU: Thể hiện và làm cho biết đến sự thật, kết quả hay tác phẩm… nào đó một cách rộng rãi.

반포하다 (頒布 하다) : 널리 퍼뜨려 모두 알게 하다. Động từ
🌏 BAN BỐ: Đưa ra và làm cho tất cả đều biết một cách rộng rãi.

배포하다 (配布 하다) : 신문이나 책 등을 널리 나누어 주다. Động từ
🌏 PHÂN PHÁT: Phân chia rộng rãi sách hoặc báo...

보필하다 (輔弼 하다) : 가까이에서 윗사람의 일을 돕다. Động từ
🌏 GIÚP ĐỠ, LÀM TRỢ LÝ: Cận kề giúp đỡ việc của người trên.

발포하다 (發砲 하다) : 총이나 대포를 쏘다. Động từ
🌏 PHÁT PHÁO, BẮN: Bắn súng hay đại bác.

분패하다 (憤敗 하다) : 시합이나 싸움, 전쟁 등에서 거의 이길 뻔하다가 아깝게 지다. Động từ
🌏 THUA SUÝT SOÁT, BẠI SUÝT SOÁT: Gần như suýt thắng nhưng rồi lại thua một cách đáng tiếc trong trận đấu, trận đánh hay chiến tranh...

반품하다 (返品 하다) : 이미 산 물건을 다시 되돌려 보내다. Động từ
🌏 TRẢ HÀNG, GỬI TRẢ LẠI SẢN PHẨM: Gửi lại đồ vật đã mua.

부패하다 (腐敗 하다) : 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩다. Động từ
🌏 THỐI RỮA, ÔI THIU: Chất đạm hay chất béo... phân hủy do tác dụng của vi sinh vật.

불편하다 (不便 하다) : 이용하기에 편리하지 않다. Tính từ
🌏 BẤT TIỆN: Không tiện lợi cho việc sử dụng.


:
Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)