🌷 Initial sound: ㅂㅎㅈ

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 11 ALL : 19

백화점 (百貨店) : 한 건물 안에 온갖 상품을 종류에 따라 나누어 벌여 놓고 판매하는 큰 상점. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁCH HÓA TỔNG HỢP: Là một nơi bán rất nhiều loại hàng hóa khác nhau nằm trong một tòa nhà.

비행장 (飛行場) : 비행기들이 뜨고 내리고 머물 수 있도록 여러 가지 시설을 갖추어 놓은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi trang bị nhiều thiết bị để máy bay có thể cất cánh, hạ cánh và đỗ lại.

보행자 (步行者) : 길거리를 걸어 다니는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 KẺ BỘ HÀNH, NGƯỜI ĐI BỘ: Người đi bộ trên đường.

보호자 (保護者) : 환자나 노약자, 어린이 등을 보호할 책임이 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÁM HỘ: Người có trách nhiệm bảo hộ bệnh nhân, người già hay trẻ em...

불효자 (不孝子) : 부모를 효성스럽게 모시어 받들지 않은 자식. Danh từ
🌏 ĐỨA CON BẤT HIẾU, KẺ BẤT HIẾU, BẤT HIẾU TỬ: Đứa con không hiếu thảo với cha mẹ.

복합적 (複合的) : 두 가지 이상이 하나로 합쳐 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH PHỨC HỢP, TÍNH KẾT HỢP: Việc hai thứ trở lên được hợp lại thành một.

복합적 (複合的) : 두 가지 이상이 하나로 합쳐 있는. Định từ
🌏 TÍNH TỔNG HỢP, TÍNH PHỨC HỢP: Sự tập hợp từ hai loại trở lên thành một.

반환점 (返還點) : 마라톤이나 경보 등에서 선수들이 방향을 바꾸는 지점. 또는 그 지점을 표시한 표지. Danh từ
🌏 ĐIỂM QUAY ĐẦU, BIỂN QUAY ĐẦU: Điểm mốc các tuyển thủ chuyển phương hướng trong các môn thể thao như chạy đua đường dài hoặc đi bộ. Hoặc bảng hiệu biểu thị điểm mốc đó.

빈혈증 (貧血症) : 핏속에 산소를 운반하는 성분이 정상보다 줄어든 상태. Danh từ
🌏 CHỨNG THIẾU MÁU: "Tình trạng thành phần lưu chuyển oxy trong máu giảm đi so với thông thường.

부활절 (復活節) : 기독교에서, 십자가에 못 박혀 세상을 떠난 예수가 사흘 만에 다시 살아난 일을 기념하는 날. Danh từ
🌏 LỄ PHỤC SINH: Ngày kỉ niệm việc chúa Giê su đã lìa đời do bị đóng đinh vào thập tự giá sống lại sau 3 ngày, ở Cơ đốc giáo.

부활제 (復活祭) : 기독교에서, 십자가에 못 박혀 세상을 떠난 예수가 사흘 만에 다시 살아난 일을 기념하기 위하여 하는 축제. Danh từ
🌏 LỄ PHỤC SINH: Lễ hội để kỷ niệm việc chúa Giê su đã lìa đời do bị đóng đinh vào thập tự giá sống lại sau 3 ngày, ở Cơ đốc giáo.

방향제 (芳香劑) : 좋은 향을 낼 목적으로 만들어 낸 약이나 물품. Danh từ
🌏 SÁP THƠM, CHẤT LIỆU CÓ MÙI THƠM, CHẤT KHỬ MÙI: Vật phẩm hoặc thuốc được làm ra vì mục đích tạo hương thơm.

발행자 (發行者) : 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÁT HÀNH, NHÀ PHÁT HÀNH: Người in ấn và đưa ra sách hay báo...

반항적 (反抗的) : 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히는 태도를 보이는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT PHẢN KHÁNG, TÍNH CHẤT CHỐNG ĐỐI: Sự thể hiện thái độ đối đầu chống lại hoặc va chạm với đối tượng hay người khác.

보험증 (保險證) : 보험 계약이 정상적으로 이루어졌음을 증명하는 문서. Danh từ
🌏 CHỨNG NHẬN BẢO HIỂM: Hồ sơ chứng minh rằng hợp đồng bảo hiểm được hình thành một cách bình thường.

법학자 (法學者) : 법학을 연구하는 학자. Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU LUẬT: Học giả nghiên cứu luật.

반항적 (反抗的) : 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히는 태도를 보이는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT PHẢN KHÁNG, CÓ TÍNH CHẤT CHỐNG ĐỐI: Thể hiện thái độ đối đầu chống lại hoặc va chạm với người hoặc đối tượng khác.

비협조 (非協調) : 힘을 합쳐 돕지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HỢP TÁC, SỰ BẤT HỢP TÁC: Việc không góp và giúp sức.

부회장 (副會長) : 회장 다음으로 높은 자리. 또는 그 자리에 있는 사람. Danh từ
🌏 PHÓ CHỦ TỊCH, HỘI PHÓ: Vị trí cao, sau chủ tịch. Hoặc người ở vị trí đó.


:
Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Lịch sử (92)