🌷 Initial sound: ㅅㅇㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 9 ALL : 15

사이다 (cider) : 설탕물에 탄산을 섞어서 만든 음료수. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC CIDER: Nước ngọt làm bằng cách trộn axit cacbonic với nước đường

세우다 : 사람이나 동물이 발을 땅에 대고 다리를 뻗어 몸을 똑바르게 하도록 하다. 일으키다. ☆☆☆ Động từ
🌏 DỰNG ĐỨNG: Làm cho người hay động vật chạm chân trên đất, duỗi chân và cơ thể đứng thẳng. Dựng lên.

새우다 : 잠을 자지 않고 밤을 지내다. ☆☆ Động từ
🌏 THỨC TRẮNG ĐÊM: Trải qua đêm không ngủ.

섞이다 : 두 가지 이상의 것이 한데 합쳐지다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ TRỘN, BỊ TRỘN LẪN: Hai thứ trở lên được gộp vào một chỗ.

숙이다 : 머리나 몸을 앞으로 기울어지게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CÚI: Làm cho đầu hay thân nghiêng về phía trước.

속이다 : 남을 꾀어 사실이 아닌 것을 사실이라고 믿게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 GẠT, LƯỜNG GẠT: Dụ dỗ và làm cho người khác tin điều không phải sự thật là sự thật.

쇼윈도 (show window) : 지나가는 사람들이 볼 수 있도록 상품을 진열해 놓은 가게의 유리창. Danh từ
🌏 CỬA KÍNH BÀY HÀNG: Cửa kính của cửa hàng có trưng bày sản phẩm để mọi người đi qua có thể nhìn thấy.

실없다 (實 없다) : 말이나 행동에 진실성이나 뚜렷한 목적이 없다. Tính từ
🌏 KHÔNG THỰC LÒNG, GIẢ DỐI: Không có tính chân thực hay mục đích rõ ràng trong lời nói hay hành động.

수은등 (水銀燈) : 유리관 속에 수은 증기를 넣어 만든 전등. Danh từ
🌏 ĐÈN THỦY NGÂN: Bóng đèn được bơm hơi thủy ngân vào bên trong ống thủy tinh.

설익다 : 충분하지 않게 익다. Động từ
🌏 CHƯA CHÍN TỚI: Chín chưa hết.

시위대 (示威隊) : 자신들의 뜻을 나타내거나 주장하기 위해 집회나 행진을 하는 사람들의 무리. Danh từ
🌏 ĐOÀN BIỂU TÌNH, NHÓM BIỂU TÌNH: Nhóm những người diễu hành hoặc hội họp để nêu quan điểm hay biểu thị ý kiến của mình.

삭이다 : 음식물을 소화시키다. Động từ
🌏 LÀM TIÊU: Làm tiêu hóa thức ăn.

수없다 (數 없다) : 셀 수 없을 만큼 수가 많다. Tính từ
🌏 VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ: Số nhiều đến mức không thể đếm được.

속없다 : 무엇에 대해 깊은 생각이 없다. Tính từ
🌏 VÔ TÂM, VÔ TƯ LỰ: Không có suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó.

스웨덴 (Sweden) : 북유럽의 스칸디나비아반도에 있는 나라. 종이, 펄프 등의 공업이 발달하였고 사회 보장 제도가 잘되어 있다. 공용어는 스웨덴어이고 수도는 스톡홀름이다. Danh từ
🌏 VƯƠNG QUỐC THỤY ĐIỂN: Là quốc gia nằm trên bán đảo Scandinavi thuộc Bắc Âu. Phát triển công nghiệp giấy, bột giấy và có chế độ bảo trợ xã hội tốt. Ngôn ngữ chính là tiếng Thụy Điển và thủ đô là Stockholm.


:
Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7)