🌷 Initial sound: ㅇㄱㅈㄱ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 9

여기저기 : 분명하게 정해지지 않은 여러 장소나 위치. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÂY ĐÓ, CHỖ NÀY CHỖ KIA: Địa điểm hay vị trí không nhất định rõ ràng.

이곳저곳 : 분명하게 정해지지 않은 여러 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 NƠI NÀY NƠI KHÁC: Nhiều nơi không được định rõ.

옹기종기 : 크기가 다른 작은 것들이 고르지 않게 많이 모여 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DÀY ĐẶC, MỘT CÁCH TÚM TỤM: Hình ảnh những cái nhỏ có độ lớn khác nhau tụ tập lại không có chọn lọc.

이것저것 : 분명하게 정해지지 않은 여러 가지 사물이나 일. Danh từ
🌏 CÁI NÀY CÁI KIA: Nhiều sự vật hay việc không được định rõ.

유가 증권 (有價證券) : 어음, 수표, 채권, 상품권 등 법적으로 재산권을 표시한 증권. None
🌏 CHỨNG KHOÁN CHUYỂN ĐỔI, GIÁ CHỨNG KHOÁN: Chứng khoán biểu thị quyền tài sản hợp pháp ví dụ như kỳ phiếu, séc, trái phiếu, thẻ quà tặng v.v...

요기조기 : 분명하게 정해지지 않은 여러 장소나 위치. Danh từ
🌏 CHỖ NÀY CHỖ KIA, ĐÂY ĐÓ: Nhiều vị trí hay nơi chốn không định rõ ràng.

우거짓국 : 우거지를 넣고 끓인 국. Danh từ
🌏 UGEOJITGUK; MÓN CANH UGEOJI: Canh nấu bằng ugeoji (thân hoặc lá già của rau củ).

을 가지고 : 앞의 말이 도구나 수단, 방법, 재료가 됨을 나타내는 표현. None
🌏 LẤY… (VÀ): Cấu trúc thể hiện từ ngữ phía trước trở thành công cụ, phương tiện, phương pháp hay vật liệu.

인공 장기 (人工臟器) : 인간의 콩팥이나 심장 등이 못 쓰게 되었을 때, 대신 쓰기 위해 만든 기계적 장치. None
🌏 MÁY CHẠY NHÂN TẠO: Thiết bị mang tính máy móc làm để sử dụng thay thế tim hay thận của con người khi chúng không thể hoạt động được.


:
Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99)