🌷 Initial sound: ㅇㄷㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 15 ALL : 17
•
여동생
(女 동생)
:
여자 동생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EM GÁI: Em gái
•
연두색
(軟豆色)
:
완두콩의 빛깔 같은 연한 초록색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH NHẠT: Màu xanh lục nhạt như màu của hạt đậu Hà Lan.
•
옹달샘
:
작고 오목한 샘.
Danh từ
🌏 KHE SUỐI: Suối nhỏ và hẹp.
•
열대성
(熱帶性)
:
열대 지방에서 주로 나타나는 특별한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH NHIỆT ĐỚI: Tính chất đặc trưng chủ yếu của khu vực nhiệt đới.
•
앞동산
:
집이나 마을 앞에 있는 작은 산이나 언덕.
Danh từ
🌏 NGỌN ĐỒI PHÍA TRƯỚC, NGỌN NÚI PHÍA TRƯỚC: Ngọn đồi hoặc núi nhỏ ở trước nhà hoặc trước làng
•
위대성
(偉大性)
:
능력이나 업적 등이 뛰어나고 훌륭한 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH VĨ ĐẠI: Đặc tính có năng lực hay thành tích tuyệt vời và xuất chúng.
•
연대순
(年代順)
:
지나온 햇수나 시대의 차례.
Danh từ
🌏 THỨ TỰ NIÊN ĐẠI: Thứ tự của thời đại hay số năm đã trôi qua.
•
유독성
(有毒性)
:
독이 있는 성질.
Danh từ
🌏 ĐỘC TÍNH: Tính chất có độc.
•
유동성
(流動性)
:
액체처럼 흘러 움직이는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH LƯU THÔNG: Tính chất chảy và dịch chuyển như chất lỏng.
•
유동식
(流動食)
:
죽, 미음, 스프 등과 같이 소화가 잘 되도록 묽게 만든 음식.
Danh từ
🌏 MÓN LOÃNG: Món ăn được làm sệt để có thể tiêu hóa dễ dàng như cháo, súp, cháo bột...
•
여대생
(女大生)
:
여자 대학생.
Danh từ
🌏 SINH VIÊN NỮ: Nữ sinh đại học.
•
우등상
(優等賞)
:
성적이 우수한 사람에게 주는 상.
Danh từ
🌏 GIẢI THƯỞNG XUẤT SẮC: Giải thưởng trao cho người có thành tích ưu tú.
•
우등생
(優等生)
:
성적이 우수한 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH XUẤT SẮC: Học sinh có thành tích ưu tú.
•
양도세
(讓渡稅)
:
토지나 건물 등을 법적으로 넘겨받아서 얻은 소득에 대하여 부과하는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG, THUẾ SANG NHƯỢNG: Thuế phải chịu đối với lợi ích từ việc được nhận đất đai hay tòa nhà từ người khác chuyển giao cho theo pháp luật.
•
오디션
(audition)
:
가수, 탤런트, 배우 등의 연예인을 뽑기 위한 실기 시험.
Danh từ
🌏 BUỔI TRÌNH DIỄN THỬ, BUỔI BIỂU DIỄN THỬ, BUỔI THI THỬ GIỌNG: Cuộc thi thực hiện để chọn ra nghệ sỹ như diễn viên, tài tử, ca sỹ.
•
일등석
(一等席)
:
가장 좋은 등급의 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ HẠNG NHẤT, GHẾ HẠNG NHẤT: Vị trí ở cấp độ tốt nhất.
•
양도성
(讓渡性)
:
권리나 재산, 물건 등을 남에게 넘겨줄 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHUYỂN NHƯỢNG, TÍNH CHẤT SANG NHƯỢNG: Tính chất có thể chuyển cho người khác quyền lợi, tài sản hoặc đồ vật...
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)