🌷 Initial sound: ㅇㅇㅂㄷ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 7

알아보다 : 모르는 것을 알려고 살펴보거나 조사하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TÌM HIỂU: Xem xét hay điều tra để biết được điều không biết.

얼어붙다 : 액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 얼어서 단단히 들러붙다. Động từ
🌏 ĐÓNG BĂNG: Vật thể có hơi nước hoặc chất lỏng đóng đá và bám chặt vào do khí lạnh.

우유부단 (優柔不斷) : 망설이기만 하고 결정을 짓지 못함. Danh từ
🌏 SỰ MẬP MỜ, SỰ LƯỠNG LỰ, SỰ BA PHẢI, SỰ THIẾU QUYẾT ĐOÁN: Việc chỉ do dự và không thể quyết định được.

이어받다 : 앞서 이루어진 일의 결과나, 해 오던 일 또는 그 정신 등을 전하여 받다. Động từ
🌏 TIẾP NHẬN, THỪA HƯỞNG: Đón nhận kết quả của sự việc đã được tạo nên trước đó, hoặc công việc đã làm từ trước đó cho tới nay hoặc tinh thần đó v.v...

울음바다 : 한곳에 모인 많은 사람들이 한꺼번에 소리를 내어 우는 상태. Danh từ
🌏 BIỂN NƯỚC MẮT: Trạng thái nhiều người tập trung lại một nơi và cùng khóc.

입에 붙다 : 자주 말하여 습관이 되다.
🌏 (DÍNH VÀO MIỆNG), QUEN MỒM: Liên tục nói và trở thành thói quen.

웃음바다 : (비유적으로) 한곳에 모인 많은 사람들이 즐겁게 마구 웃는 자리. Danh từ
🌏 BIỂN CƯỜI: (cách nói ẩn dụ) Nơi nhiều người tụ tập nhau lại ở đó và cùng vui vẻ và liên lục phát ra tiếng cười.


:
Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Thể thao (88)